Dữ liệu giáo viên từng cấp trên địa bàn
Tài liệu đính
kèm:
3. THONG KE GV THEO TUNG CAP . XLSX
124
9
STT | STT | Đơn vị | Tổng số (CBQL, GV, NV) | Tiến sĩ | Thạc sĩ | Đại học | Đại học sư phạm | Đại học & Có CCBDNVSP | Cao đẳng | Cao đẳng sư phạm | Cao đẳng & Có CCBDNVSP | Trung cấp | Trung cấp sư phạm | Trung cấp & Có CCBDNVSP | Khác |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
11 | 1 | Trường PTDTBT Tiểu học Mường Lạn | 77 | 2 | 52 | 16 | 1 | 6 | |||||||
12 | 2 | Trường Tiểu học Púng Bánh | 51 | 2 | 37 | 5 | 1 | 3 | 3 | ||||||
13 | 3 | Trường TH&THCS Sốp Cộp | 44 | 2 | 35 | 7 | |||||||||
14 | 4 | Trường TH và THCS Mường Và | 40 | 30 | 6 | 2 | 2 | ||||||||
15 | 5 | Trường PTDTBT TH&THCS Nậm Lạnh | 36 | 1 | 23 | 1 | 8 | 1 | 2 | ||||||
16 | 6 | Trường TH và THCS Dồm Cang | 28 | 19 | 9 | ||||||||||
17 | 7 | Trường PTDTBT TH&THCS Sam Kha | 30 | 1 | 23 | 1 | 3 | 2 | |||||||
18 | 8 | Trường PTDTBT TH&THCS Mường Lèo | 39 | 1 | 29 | 3 | 3 | 2 | 1 | ||||||
19 | 9 | Trường PTDTBT TH&THCS Nà Khoang | 43 | 2 | 31 | 3 | 1 | 6 | |||||||
20 | III | TỔNG SỐ THCS | 260 | 2 | 25 | 195 | 3 | 4 | 6 | 17 | 8 |