Dữ liệu cơ sở chăn nuôi
53
11
STT | Tên chỉ tiêu | Đơn vị tính | Chính thức tháng | Cộng dồn đến tháng | Ước tháng thực hiện | Cộng dồn đến tháng thực hiện | Năm trước |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | C. Chăn nuôi | ||||||
2 | 1. Trâu | ||||||
3 | Số lượng đầu con | Con | 9239 | x | 8490 | x | 91.893062019699 |
4 | Số con xuất chuồng | Con | 224 | 2176 | 230 | 104.82536764706 | 102.67857142857 |
5 | Sản lượng thịt hơi xuất chuồng | Tấn | 66 | 643 | 68 | 104.66562986003 | 103.0303030303 |
6 | 2. Bò | ||||||
7 | Số lượng đầu con | Con | 52119 | x | 52090 | x | 99.944358103571 |
8 | Số con xuất chuồng | Con | 417 | 4168 | 429 | 105.63819577735 | 102.87769784173 |
9 | Sản lượng thịt hơi xuất chuồng | Tấn | 76 | 760 | 80 | 106.44736842105 | 105.26315789474 |
10 | 2.1. Bò sữa |