Dữ liệu cơ sở chăn nuôi
53
11
STT | Tên chỉ tiêu | Đơn vị tính | Chính thức tháng | Cộng dồn đến tháng | Ước tháng thực hiện | Cộng dồn đến tháng thực hiện | Năm trước |
---|---|---|---|---|---|---|---|
21 | Sản lượng trứng gia cầm | 1000 quả | 706 | 7099 | 701 | 99.422453866742 | 99.29178470255 |
22 | 4.1. Trong đó gà | ||||||
23 | Số lượng đầu con | Con | 591808 | x | 599250 | x | 101.25750243322 |
24 | Số con xuất chuồng | Con | 55627 | 560040 | 56841 | 101.34668952218 | 102.18239344203 |
25 | Sản lượng thịt hơi xuất chuồng | Tấn | 84 | 846 | 87 | 102.12765957447 | 103.57142857143 |
26 | Sản lượng trứng | 1000 quả | 591 | 5900 | 594 | 100.42372881356 | 100.5076142132 |