Dữ liệu cơ sở chăn nuôi
53
11
STT | Tên chỉ tiêu | Đơn vị tính | Chính thức tháng | Cộng dồn đến tháng | Ước tháng thực hiện | Cộng dồn đến tháng thực hiện | Năm trước |
---|---|---|---|---|---|---|---|
11 | Số lượng đầu con | Con | |||||
12 | Sản lượng sữa | Tấn | |||||
13 | 3. Lợn | ||||||
14 | Số lượng đầu con | Con | 72334 | x | 73107 | x | 101.06865374513 |
15 | Số con xuất chuồng | Con | 8239 | 81408 | 8643 | 103.40384237421 | 104.90350770725 |
16 | Sản lượng thịt hơi xuất chuồng | Tấn | 435 | 4277 | 447 | 103.10965630115 | 102.75862068966 |
17 | 4. Gia cầm | ||||||
18 | Số lượng đầu con | Con | 743680 | x | 755239 | x | 101.55429754733 |
19 | Số con xuất chuồng | Con | 68076 | 683283 | 69709 | 102.38920037525 | 102.39878958811 |
20 | Sản lượng thịt hơi xuất chuồng | Tấn | 108 | 1088 | 112 | 103.21691176471 | 103.7037037037 |