Dữ liệu các liên hiệp hợp tác xã trên địa bàn huyện Thuận Châu
132
1
STT | Số TT | Tên HTX | Số GCN ĐKKD | Địa chỉ | Năm thành lập | Chủ tịch HĐQT | Điện thoại | Lĩnh vực hoạt động | Chi tiết | Thành viên HĐQT | Số thành viên | Số lao động | Vốn | Chủng loại sản phẩm | Quy mô | Sản lượng | Doanh thu | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 1 | HTX Hoa Chanh | 0107A00038 | Bản Nà Khoang, xã Phổng Lập | 2014 | Lường Văn Trung | 0975.328.954 | Xây dựng | Xây dựng, buôn bán VLXD, thu mua, chế biến nông sản | 3 | 9 | 12 | 1980 | Dừng hđ | ||||
2 | 2 | HTX sản xuất kinh doanh và dịch vụ tổng hợp Bình Thuận | 240407.000026 | Bản Kiến Xương, xã Phổng Lái | 2013 | Nguyễn Văn Khiêm | 0917.280.299 | Sản xuất nông nghiệp | Trồng, chế biến chè, vận tải | 3 | 9 | 10 | 1200 | |||||
3 | 3 | HTX trồng rừng kinh tế - du lịch sinh thái Huổi Liệp | 0107A00040 | Tiểu khu 9, thị trấn Thuận Châu | 2010 | Lường Xuân Quỳnh | 0392.090.806 | Sản xuất nông nghiệp | Trồng rừng, cây dược liệu | 3 | 118 | 118 | 2000 | |||||
4 | 4 | HTX Thuận Sơn | 240407.000023 | Tiểu khu 7 xã Tông Lạnh (Thôn 2) | 2015 | Nguyễn Văn Cường | 0987.419.729 | Sản xuất nông nghiệp | Trồng cây lâm nghiệp, cây ăn quả, cây dược liệu | 3 | 9 | 12 | 2000 | |||||
5 | 5 | HTX sản xuất và kinh doanh Nguyên Dương | 240407.000001 | Bản Nà Cài, xã Chiềng Ly | 2015 | Tòng Văn Din | 0329.641.145 | Nông nghiệp, xây dựng | Trồng nghệ, chanh leo, cam quýt, xây dựng | 3 | 9 | 12 | 1500 | Rau củ quả | Dừng hđ | |||
6 | 6 | HTX may mặc và dịch vụ | 240407.000002 | Bản Nà Càng, xã Thôm Mòn | 2015 | Lò Thị Xoa | 0328.095.416 | Dịch vụ | May đo quần áo | 3 | 7 | 9 | 300 | Dừng hđ | ||||
7 | 7 | HTX dịch vụ nông nghiệp tổng hợp bản Noong Lào | 240407.000004 | Bản Noong Lào, xã Chiềng Pha | 2007 | Lò Văn Sứa | 0987.260.754 | Sản xuất nông nghiệp | Trồng chế biến chè | 3 | 44 | 43 | 629 | Dừng hđ | ||||
8 | 8 | HTX sản xuất, kinh doanh và dịch vụ nông nghiệp tổng hợp bản Lọng Bon | 240407.000005 | Bản Lọng Bon, xã Chiềng Ngàm | 2016 | Cà Văn Phương | 0349.190.918 | Sản xuất nông nghiệp | Nuôi bò, trồng cây ăn quả | 3 | 7 | 7 | 1000 | |||||
9 | 9 | HTX sản xuất kinh doanh nuôi cá lồng, cây ăn quả và dịch vụ tổng hợp Liệp Tè | 240407.000007 | Bản Ban Xa, xã Liệp Tè | 2016 | Quàng Văn Hợp | 0366.327.088 | Sản xuất nông nghiệp | Nuôi cá lồng | 3 | 47 | 64 | 3920 | |||||
10 | 10 | HTX chăn nuôi Nặm Nhứ | 240407.000008 | Bản Nặm Nhứ, xã Long Hẹ | 2016 | Lò Thị Ngân | 0977.024.586 | Chăn nuôi | Nuôi bò | 3 | 22 | 22 | 1200 | Dừng hđ |