Dữ liệu các liên hiệp hợp tác xã trên địa bàn huyện Thuận Châu
132
1
STT | Số TT | Tên HTX | Số GCN ĐKKD | Địa chỉ | Năm thành lập | Chủ tịch HĐQT | Điện thoại | Lĩnh vực hoạt động | Chi tiết | Thành viên HĐQT | Số thành viên | Số lao động | Vốn | Chủng loại sản phẩm | Quy mô | Sản lượng | Doanh thu | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
21 | 21 | HTX nuôi cá lồng, cây ăn quả, dịch vụ tổng hợp Huổi Pản | 240407.000021 | Bản Huổi Pản, xã Mường Khiêng | 2017 | Vì Văn Nghiêm | 0326.343.956 | Sản xuất nông nghiệp | Thủy sản, cây ăn quả, vật tư nông nghiệp | 3 | 11 | 10 | 750 | |||||
22 | 22 | HTX chanh leo Thuận Châu | 240407.000025 | Bản Kiến Xương, xã Phổng Lái | 2017 | Nguyễn Thị Bình | 0977.697.185 | Sản xuất nông nghiệp | 3 | 10 | 10 | 950 | Dừng hđ | |||||
23 | 23 | HTX Nấm bản Mòn | 240407.000024 | Bản Mòn, xã Thôm Mòn | 2008 | Lò Văn Vinh | 0336.833.641 | Sản xuất nông nghiệp | Trồng nấm | 3 | 11 | 8 | 450 | Nấm | Dừng hđ | |||
24 | 24 | HTX xây dựng và DVNN Thành Nam | 240407.000027 | TK 12, thị trấn Thuận Châu (tiểu khu 5) | 2017 | Trịnh Xuân Nam | 0974.094.809 | Nông nghiệp, Xây dựng | 3 | 8 | 8 | 1000 | Dừng hđ | |||||
25 | 25 | HTX Thuận Phát Thuận Châu | 240407.000028 | TK 10, thị trấn Thuận Châu | 2017 | Trần Văn Tuấn | 0966.759.555 | Giống cây trồng | 3 | 7 | 7 | 600 | ||||||
26 | 26 | HTX dịch vụ sản xuất nông nghiệp Xuân Bay | 240407.000029 | Bản Xá Nhá A, xã Co Mạ | 2017 | Sùng A Dếnh | 0386.073.436 | Sản xuất nông nghiệp | 3 | 20 | 20 | 235 | Dừng hđ | |||||
27 | 27 | HTX cơ khí xây dựng và thương mại Nam Phát | 240407.000030 | TK 10, thị trấn Thuận Châu (Tiểu khu 6) | 2017 | Chu Đình Thông | 0965.914.508 | Có khí, xây dựng | 3 | 7 | 10 | 1000 | Dừng hđ | |||||
28 | 28 | HTX Nông nghiệp Chiềng La | 240407.000031 | Bản Nưa, xã Chiềng La | 2018 | Quàng Văn Xoàn | 0392.996.646 | Nông nghiệp, dịch vụ | 3 | 11 | 13 | 700 | ||||||
29 | 29 | HTX Hương Hoa | 240407000032 | Bản Bó, xã Bó Mười | 43186 | Lò Văn Hoa | 0965.914.508 | Nông nghiệp, dịch vụ | 3 | 11 | 11 | 600 | Dừng hđ | |||||
30 | 30 | HTX Anh Sơn | 240407000034 | Bản khiêng, xã Mường Khiêng | 43249 | Lò Văn Sơn | 0963,311,339 | Nông nghiệp, lâm nghiệp, chăn nuôi, dịch vụ | 3 | 7 | 11 | 1200 |