Dữ liệu các liên hiệp hợp tác xã trên địa bàn huyện Thuận Châu
132
1
STT | Số TT | Tên HTX | Số GCN ĐKKD | Địa chỉ | Năm thành lập | Chủ tịch HĐQT | Điện thoại | Lĩnh vực hoạt động | Chi tiết | Thành viên HĐQT | Số thành viên | Số lao động | Vốn | Chủng loại sản phẩm | Quy mô | Sản lượng | Doanh thu | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
11 | 11 | HTX Long Biên | 240407.000010 | Bản Biên, xã Nậm Lầu | 2016 | Quàng Văn Học | 0382.781.181 | Dịch vụ nông nghiệp | Buôn bán phân bón, vật tư NN | 3 | 52 | 52 | 1000 | |||||
12 | 12 | HTX sản xuất kinh doanh cây ăn quả, phát triển chăn nuôi và dịch vụ tổng hợp bản Bon | 240407.000011 | Bản Bon, xã Mường Khiêng | 2017 | Cà Văn Yên | 0399.411.280 | Sản xuất nông nghiệp | Trồng cây ăn quả, xoài | 3 | 65 | 65 | 1300 | |||||
13 | 13 | HTX sản xuất kinh doanh cây dược liệu, cây ăn quả, phát triển chăn nuôi và dịch vụ tổng hợp bản Nặm Búa | 240407.000012 | Bản Nặm Búa, xã Long Hẹ | 2017 | Thào A Hồng | 0869.254.836 | Sản xuất nông nghiệp | Trồng chanh leo, mận, sa nhân, nuôi gà | 3 | 121 | 121 | 300 | |||||
14 | 14 | HTX sản xuất kinh doanh cây dược liệu, cây ăn quả, phát triển chăn nuôi và dịch vụ tổng hợp bản Pú Chắn | 240407.000013 | Bản Pú Chắn, xã Long Hẹ | 2017 | Sùng A Tú | 0969.005.316 | Sản xuất nông nghiệp | Trồng sa nhân, nhãn, xoài, nuôi gà | 3 | 15 | 12 | 480 | |||||
15 | 15 | HTX sản xuất kinh doanh cây dược liệu, cây ăn quả, phát triển chăn nuôi và dịch vụ tổng hợp bản Pha Lao | 240407.000014 | Bản Pha Lao, xã Phổng Lái | 2017 | Thào A Hùng | 0343.426.677 | Sản xuất nông nghiệp | Trồng nhãn, xoài, bưởi, chanh leo | 3 | 7 | 7 | 420 | Dừng hđ | ||||
16 | 16 | HTX sản xuất kinh doanh phát triển cây ăn quả, chăn nuôi và dịch vụ tổng hợp Mé Ban, xã Bon Phặng | 240407.000015 | Bản Mé, xã Bon Phặng | 2017 | Lò Văn Panh | 0377.237.424 | Sản xuất nông nghiệp | Nuôi lợn, trồng mận, xoài | 3 | 18 | 15 | 600 | Dừng hđ | ||||
17 | 17 | HTX sản xuất kinh doanh cây ăn quả, phát triển chăn nuôi và dịch vụ tổng hợp nông nghiệp Hưng Thịnh | 240407.000016 | Bản Đông Hưng, xã Muổi Nọi | 2017 | Lương Quốc Huy | 0336.258.999 | Sản xuất nông nghiệp | Trồng xoài, nhãn, khoai | 3 | 8 | 8 | 720 | |||||
18 | 18 | HTX sản xuất kinh doanh phát trển cây ăn quả và dịch vụ tổng hợp Nam Tiến, xã Bon Phặng | 240407.000017 | Bản Nam Tiến, xã Bon Phặng | 2017 | Nguyễn Mạnh Trường | 0966.399.772 | Sản xuất nông nghiệp | Trồng xoài, nhãn | 3 | 14 | 14 | 630 | Dừng hđ | ||||
19 | 19 | HTX Thanh Sơn | 240407.000019 | Bản Pha Khuông, xã Co Mạ | 2017 | Vừ A Thanh | 0972.888.477 | Sản xuất nông nghiệp | Trồng sơn tra, chanh leo, nuôi gà đen | 3 | 12 | 12 | 300 | Dừng hđ | ||||
20 | 20 | HTX Thanh Bình | 240407.000020 | Bản Co Mạ, xã Co Mạ | 2017 | Vàng Thanh Tú | 0395.399.342 | Sản xuất nông nghiệp | Trồng sơn tra, chanh leo, trồng cỏ, nuôi bò, nuôi gà đen | 3 | 17 | 17 | 720 | Dừng hđ |