Dữ liệu các liên hiệp hợp tác xã trên địa bàn huyện Mai Sơn
503
285
STT | TT | Tên giám đốc | Ngày, tháng, năm thành lập | Mã số HTX | Tên hợp tác xã | Ngành nghề kinh doanh chính | Địa chỉ trụ sở HTX | Số thành viên HTX | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Tổng số | =SUM(H3:H201) | |||||||
2 | 1 | Nguyễn Thị Phước | 36083 | MS.0006 ngày 15/10/1998 | HTX nông nghiệp Tân Sơn | Trồng rau, củ, quả các loại; tư vấn kỹ thuật trồng rau; ươm giống cây trồng các loại; KD phân bón, giống cây trồng nông - lâm nghiệp | TK8, thị trấn Hát Lót | 31 | |
3 | 2 | Hoàng Văn Hoan | 22/05/2007, cấp lại lần 2 ngày 29/12/2021 | ( cũ MS.0039 ngày 22/5/2007; mới 5500318167 | HTX TM DV Quyết Thắng | Chăn nuôi gia súc, gia cầm; giống cây trồng nông - lâm nghiệp; SX và KD cà phê; chế biến và XNK các mặt hàng nông - lâm sản; SX và KD vật liệu xây dựng; thi công các công trình dân dụng | Bản Áng - Chiềng Ban | 8 | |
4 | 3 | Lê Minh Duẩn | 2008 | HTX Anh Hùng | Dịch vụ thức ăn gia súc, phân bón, giống cây trồng | Chiềng Mai | 7 | ||
5 | 4 | Tòng Văn Thời | 2009 | MS.0045 ngày 12/10/2009 | HTX Thời Quỳnh | Dịch vụ nông nghiệp | Bản Có - Chiềng kheo | 7 | |
6 | 5 | Hoàng Văn Xiên | 2009 | MS 0046 ngày 20/11/2009 MST 5500544014 | HTX Linh Xiện | Dịch vụ nông nghiệp | Bản ưng - Chiềng Ban | 7 | |
7 | 6 | Khổng Hồng Sơn | 2010 | MS 0048 ngày 18/7/2010 MST: 5500392851 | HTX dịch vụ NN-TM Sơn Hưng Mai Sơn | Xây dựng, thu mua chế biến nông sản | TK 17 - TT Hát Lót | 7 | |
8 | 7 | Nguyễn Ngọc Dũng | 2010 | 5500402204 ngày 24/5/2010 cấp lại lần 4 ngày 28/8/2023 | HTX Ngọc Lan | Trồng cây ăn quả, cây dược liệu | Thôn Nà Cang - Hát Lót | 23 | |
9 | 8 | Trần Việt Cường | 2007 | 5500282256 ngày 8/3/2007 | Quỹ Tín dụng | Tiền Tệ | TK 19 - TT Hát Lót | 22 | |
10 | 9 | Nguyễn Thị Hiền | 1989 | 5500506386 năm 1989 | HTX Thương Binh 27/7 | Thương Mại, Dịch vụ Nông nghiệp | Tiểu khu Nà Sản, Xã Chiềng Mung | 30 |