Dữ liệu các liên hiệp hợp tác xã trên địa bàn huyện Mai Sơn
504
285
STT | TT | Tên giám đốc | Ngày, tháng, năm thành lập | Mã số HTX | Tên hợp tác xã | Ngành nghề kinh doanh chính | Địa chỉ trụ sở HTX | Số thành viên HTX | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
711 | 503 | Phạm Thị Thuý | 45576 | 8023123203 | 24.G8.0004036 | Tiểu khu 20, thị trấn Hát Lót | Kinh doanh giống cây trồng 0161, 4669, 4631, 4719, 4722 | ||
712 | 504 | Nguyễn Thanh Sơn | 45576 | 8068706702 | 24.G8.0007739 | Tiểu khu Bình Minh, xã Cò Nòi | Bán mô tô, xe máy (xe đạp điện, xe máy điện) 4541, 4933, 7710, 4513, 4773 | ||
713 | 505 | Nguyễn Thị Huyền (Đình Huyền) | 45579 | 8045392023-001 | 24G8009560 | SN 11, tiểu khu 3, thị trấn Hát Lót | Kinh doanhthức ăn chăn nuôi 4620 | ||
714 | 506 | Hà Thị Thuận | 45579 | 8059405829-001 | 24G8009561 | SN 5, xóm 3, tiểu khu 19, thị trấn Hát Lót | Kinh doanh thức ăn chăn nuôi 4620 | ||
715 | 507 | Nguyễn Quỳnh Ngọc | 45579 | 8750787671-001 | 24G8009562 | TK 11, thị trấn Hát Lót | Kinh doanh hàng nông sản 4620, 9319, 5630, 5610 | ||
716 | 508 | Sùng Thị Sông | 45579 | 8651033296-001 | 24G8009563 | Bản Nong Tàu Thái, xã Phiêng Cằm | Sửa chữa điện thoại 3313, 4633 | ||
717 | 509 | Lèo Văn Bun | 45580 | 8330323356 | 24.G8.0006220 | Bản Mảy, xã Chiềng Chung | Kinh doanhthức ăn chăn nuôi 4620, 4933, 4722, 4752, 0163 | ||
718 | 510 | Hà Thị Vinh | 45581 | 8901173186 | 24G8009564 | Bản Ót, xã Chiềng Ban | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật tươi sống 4620 | ||
719 | 511 | Bùi Thị Hải Yến (Trung tâm thương mại Đào Quyết) | 45581 | 8469724120 | 24G8009565 | SN 54, tiểu khu 20, thị trấn Hát Lót | Bán buôn tổng hợp 4690, 1811, 2591, 2592, 3100, 3312, 3313, 4299….. | ||
720 | 512 | Hoàng Việt Bun | 45581 | 8473341836 | 24G8009566 | Bản Củ, xã Chiềng Ban | Bán buôn thực phẩm (cà phê) 4632 |