Dữ liệu các liên hiệp hợp tác xã trên địa bàn huyện Mai Sơn
504
285
STT | TT | Tên giám đốc | Ngày, tháng, năm thành lập | Mã số HTX | Tên hợp tác xã | Ngành nghề kinh doanh chính | Địa chỉ trụ sở HTX | Số thành viên HTX | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
31 | 30 | Nguyễn Tiến Nam | 42655 | MS.0076; MST 5500543099 | Hợp tác xã Quỳnh Nghĩa | Kinh doanh nông sản, phân bón, chăn nuôi gia súc, gia cầm, KD thức ăn chăn nuôi gia súc, gia cầm, SX KD rau, quả các loại, vân tải hàng hóa bằng ô tô, xây dựng các công trình dân dụng, KD giống cây trông, KD hàng tạp hóa | Bản Cang A, xã Chiềng Sung | 7 | |
32 | 31 | Lò Văn Sượt | 27/10/2016 | MS0077 | HTX Bình An | Sơ chế, KD hàng nông sản, nuôi trồng thủy sản; chăn nuôi gia súc, gia cầm; KD thức ăn chăn nuôi gia súc, gia cầm, thủy cầm; SXKD cây, con giống; phá dỡ chuẩn bị mặt bằng; XD các công trình dân dụng; KD vật liệu xây dựng; trồng cây hằng năm, lâu năm, dược liệu, cây ăn quả; KD phân bón; KD vận tải hàng hóa bằng ô tô; SX gạch Block; trồng nấm; nuôi ong | Bản Lù 2, xã Chiềng Lương | 22 | |
33 | 32 | Lò Văn Sơn | 07/12/2016; cấp lại 18/3/2023 | 5500547569 ngày 7/12/2016; cấp lại 18/3/2023 | HTX Thành Đạt | KD hàng nông sản, phân bón; nuôi trồng thủy sản; chăn nuôi gia súc, gia cầm; KD thuốc thú y; KD thức ăn chăn nuôi gia súc, gia cầm, thủy cầm; sản xuất KD cây, con giống; phá dỡ, chuẩn bị mặt bằng; Sản xuất, KD rau, củ quả các loại; KD vận tải hàng hóa bằng ô tô | Bản Lạn, xã Chiềng Lương | 10 | |
34 | 33 | Lò Quý Mặc | 2016 | MS.0081 ngày 23/12/2016 | HTX NTTS Đoàn Kết | Nuôi trồng thuỷ sản | Bản Luần, xã Tà Hộc | 11 | |
35 | 34 | Hà Văn Thuận | 2016 | MS.0082 ngày 23/12/2016 | HTX Thuận Xóm | Kinh doanh vật liệu xây dựng | Bản Hộc, xã Tà Hộc | 7 | |
36 | 35 | Hờ A Và | 2016 | Ms.0080 ngày 7/12/2016 | HTX Và - Hờ | Giống cây trồng, vât nuôi | Bản Nam, xã Chiềng Sung | 20 | |
37 | 36 | Nguyễn Thị Tuyền | 2017 | 5500549968 ngày 16/3/2017 cấp lại lần 3 ngày 8/11/2023 | HTX nông nghiệp & PTNT Mường Chanh | Kinh doanh cà phê | Bản Pom Sản, xã Mường Chanh | 7 | |
38 | 37 | Lò Văn Dong | 25/4/2017 | MS.0085 | HTX Lọng Nặm | Sản xuất, kinh doanh lương thực; KD phân bón | Bản Lọng Nặm, xã Mường Chanh | 20 | |
39 | 38 | Cầm Văn Phủ | 25/4/2017 | 'MS.0086 | HTX Nong Ten | Sản xuất, kinh doanh lương thực; sx, kd đồ gốm sứ | Bản Nong Ten, xã Mường Chanh | 33 | |
40 | 39 | Hoàng Văn Kim | 2017 | MS.0087 ngày 3/5/2017 | HTX bản Hịa | Sản xuất, kinh doanh lúa nếp tan; sản xuất rau, củ, quả sạch; trồng cây ăn quả trên đất dốc; cung ứng cây giống ăn quả các loại | Bản Hịa, xã Mường Chanh | 33 |