Diện tích nhiễm SVGH chủ yếu tuần 7
12
0
STT | I | Cây lúa |
---|---|---|
1 | 1 | Rầy lưng trắng |
2 | 2 | Ốc bươu vàng |
3 | 3 | Ruồi đục nõn |
4 | II | Cây chè |
5 | 1 | Rầy xanh |
6 | 2 | Nhện đỏ |
7 | 3 | Sâu róm |
8 | 4 | Bệnh đốm nâu |
9 | 5 | Bệnh chấm xám |
10 | 6 | Bệnh dán cao |