Diện tích nhiễm SVGH chủ yếu tuần 7
12
0
STT | I | Cây lúa |
---|---|---|
11 | III | Cà phê |
12 | 1 | Rệp vẩy nâu, vẩy xanh |
13 | 2 | Rệp sáp |
14 | 3 | Sâu đục thân mình trắng |
15 | 4 | Bệnh thán thư |
16 | 6 | Hiện tượng chùn ngọn |
17 | 7 | Gỉ sắt |
18 | IV | Cây nhãn |
19 | 1 | Rệp |
20 | 2 | Rầy chổng cành vân nâu |