Diện tích nhiễm SVGH chủ yếu tuần 7
12
0
STT | I | Cây lúa |
---|---|---|
21 | 3 | Bệnh thán thư |
22 | V | Cây xoài |
23 | 1 | Bệnh thán thư |
24 | 2 | Bệnh phấn trắng |
25 | 3 | Sâu đục thân |
26 | VI | Cây mận |
27 | 1 | Bệnh phấn trắng |
28 | 2 | Bọ Trĩ |
29 | 3 | Rệp sáp |
30 | VII | Cây rau họ thập tự |