Diện tích gieo trồng, năng suất, sản lượng của các loại cây trồng đến tháng 5 năm 2025
988
2
STT | Cây trồng | Thông tin | Đơn vị tính | Tổng số |
---|---|---|---|---|
1 | Lúa xuân | Diện tích gieo trồng | Ha | 13191 |
2 | Lúa xuân | Diện tích cho thu hoạch | Ha | |
3 | Lúa xuân | Năng suất | tạ/ha | |
4 | Lúa xuân | Sản lượng | tấn | 69823 |
5 | Lúa mùa | Diện tích gieo trồng | Ha | 30779 |
6 | Lúa mùa | Diện tích cho thu hoạch | Ha | |
7 | Lúa mùa | Năng suất | tạ/ha | |
8 | Lúa mùa | Sản lượng | tấn | |
9 | Ngô vụ Hè thu | Diện tích gieo trồng | Ha | 69186 |
10 | Ngô vụ Hè thu | Diện tích cho thu hoạch | Ha |