Diện tích gieo trồng, năng suất, sản lượng của các loại cây trồng đến tháng 5 năm 2025
988
2
STT | Cây trồng | Thông tin | Đơn vị tính | Tổng số |
---|---|---|---|---|
11 | Ngô vụ Hè thu | Năng suất | tạ/ha | |
12 | Ngô vụ Hè thu | Sản lượng | tấn | |
13 | Ngô vụ Đông Xuân | Diện tích gieo trồng | Ha | 3091 |
14 | Ngô vụ Đông Xuân | Diện tích cho thu hoạch | Ha | |
15 | Ngô vụ Đông Xuân | Năng suất | tạ/ha | |
16 | Ngô vụ Đông Xuân | Sản lượng | tấn | 11678 |
17 | Sắn | Diện tích gieo trồng | Ha | 44176 |
18 | Sắn | Diện tích cho thu hoạch | Ha | |
19 | Sắn | Năng suất | tạ/ha | |
20 | Sắn | Sản lượng | tấn |