Diện tích gieo trồng, năng suất, sản lượng của các loại cây trồng đến tháng 5 năm 2025
988
2
STT | Cây trồng | Thông tin | Đơn vị tính | Tổng số |
---|---|---|---|---|
31 | Hoa các loại | Năng suất | tạ/ha | |
32 | Hoa các loại | Sản lượng | tấn | |
33 | Cây khác: ........ | Diện tích hiện có | Ha | 18600 |
34 | Cây khác: ........ | Diện tích cho thu hoạch | Ha | |
35 | Cây khác: ........ | Năng suất | tạ/ha | |
36 | Cây khác: ........ | Sản lượng | tấn | |
37 | Cao su | Diện tích hiện có | Ha | 5216 |
38 | Cao su | Trong đó: Trồng mới | Ha | |
39 | Cao su | Diện tích cho SP | Ha | |
40 | Cao su | NS trên DT cho SP | Tạ/ha |