Danh sách tổ chức, cá nhân công nhận cây đầu dòng, vườn cây đầu dòng còn hiệu lực trên địa bàn tỉnh Sơn La
Tài liệu đính
kèm:
So lieu cay dau dong, vuon cay dau dong . PDF
13.037
1.390
STT | Tên cây, mã hiệu | Ngày tháng công nhận | Số cây | Số lượng mắt ghép/năm | Tên đơn vị | Tên chủ hộ | Địa chỉ nguồn giống | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | CÂY ĂN QUẢ | |||||||
2 | CÂY ĐẦU DÒNG | 240 | 347,130 | |||||
3 | C.BƠ TA44.14.123.03982.15.02 | 19/3/2015 | 2 | 2,200 | Viện Nghiên cứu và Phát triển vùng | Đào Xuân Bàn (ký hiệu: MC14) Nguyễn Văn Quyên (ký hiệu: MC16) | TK 19/8, TK Cơ Quan, TK Sưởng Sữa - TTNT Mộc châu - M Châu | |
4 | C.BƠ TA1.14.123.03982.15.03 | 19/3/2015 | 1 | 1,000 | Viện Nghiên cứu và Phát triển vùng | Đinh Quốc Trí (ký hiệu: MC 15) | TK Sưởng Sữa - TTNT Mộc châu - M Châu | |
5 | C.BƠ GC.14.123.03982.15.04 | 19/3/2015 | 1 | 1,000 | Viện Nghiên cứu và Phát triển vùng | Lê Thị Dung (ký hiệu: MC17) | TK Cơ Quan - TTNT Mộc châu - M Châu | |
6 | C.XOAI GL4.14.126.04198.15.06 | 19/3/2015 | 7 | 3,500 | Trung tâm Giống cây trồng, vật nuôi, thủy sản Sơn La | ký hiệu: M1.2, M1.3, M1.4, M2.4, M1.5, M1.6, M2.6 | Bản trại giống - xã Nà Nghịu - S Mã | |
7 | C.BƠ TA54.14.123.03979.15.13 | 9/9/2015 | 1 | 1,000 | Trung tâm Giống cây trồng và Công nghệ nông nghiệp | Nguyễn Thị Liên (Ký hiệu: BMC102 ) | TK1 - TT Mộc Châu, | |
8 | C.BƠ TA5.14.123.03979.15.14 | 9/9/2015 | 1 | 1,500 | Trung tâm Giống cây trồng và Công nghệ nông nghiệp | Phạm Ngọc Châu (Ký hiệu: BMC 133) | TK6, TT Mộc Châu | |
9 | C.BƠ TA44.14.123.03979.15.15 | 9/9/2015 | 1 | 1,500 | Trung tâm Giống cây trồng và Công nghệ nông nghiệp | Phạm Minh Khang (Ký hiệu: BMC 131) | TK12 - TT Mộc Châu | |
10 | C. XOAI GL4. 14.125.04125.16.01 | 1/8/2016 | 1 | 1,050 | Hợp tác xã Dịch vụ nông nghiệp nhãn chín muộn | Nguyễn Văn Phòng | TK10, xã Hát Lót, Mai Sơn |