Danh sách tổ chức, cá nhân công nhận cây đầu dòng, vườn cây đầu dòng còn hiệu lực trên địa bàn tỉnh Sơn La
Tài liệu đính
kèm:
So lieu cay dau dong, vuon cay dau dong . PDF
13.037
1.390
STT | Tên cây, mã hiệu | Ngày tháng công nhận | Số cây | Số lượng mắt ghép/năm | Tên đơn vị | Tên chủ hộ | Địa chỉ nguồn giống | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
11 | C. XOAI GL4. 14.125.04125.16.02 | 1/8/2016 | 1 | 1,050 | Hợp tác xã Dịch vụ nông nghiệp nhãn chín muộn | Nguyễn Văn Phòng | TK10, xã Hát Lót, Mai Sơn | |
12 | C. XOAI GL4. 14.125.04125.16.03 | 1/8/2016 | 1 | 1,350 | Hợp tác xã Dịch vụ nông nghiệp nhãn chín muộn | Nguyễn Văn Phòng | TK10, xã Hát Lót, Mai Sơn | |
13 | C. XOAI GL4. 14.125.04125.16.04 | 1/8/2016 | 1 | 1,050 | Hợp tác xã Dịch vụ nông nghiệp nhãn chín muộn | Nguyễn Văn Phòng | TK10, xã Hát Lót, Mai Sơn | |
14 | C. XOAI GL4. 14.125.04125.16.05 | 1/8/2016 | 1 | 900 | Hợp tác xã Dịch vụ nông nghiệp nhãn chín muộn | Nguyễn Văn Phòng | TK10, xã Hát Lót, Mai Sơn | |
15 | C. XOAI GL4. 14.125.04125.16.06 | 1/8/2016 | 1 | 900 | Hợp tác xã Dịch vụ nông nghiệp nhãn chín muộn | Nguyễn Văn Phòng | TK10, xã Hát Lót, Mai Sơn | |
16 | C. XOAI GL4. 14.125.04125.16.07 | 1/8/2016 | 1 | 900 | Hợp tác xã Dịch vụ nông nghiệp nhãn chín muộn | Nguyễn Văn Phòng | TK10, xã Hát Lót, Mai Sơn | |
17 | C. XOAI GL4. 14.125.04125.16.08 | 1/8/2016 | 1 | 1,200 | Hợp tác xã Dịch vụ nông nghiệp nhãn chín muộn | Nguyễn Văn Phòng | TK10, xã Hát Lót, Mai Sơn | |
18 | C. XOAI GL4. 14.125.04125.16.09 | 1/8/2016 | 1 | 1,200 | Hợp tác xã Dịch vụ nông nghiệp nhãn chín muộn | Nguyễn Văn Phòng | TK10, xã Hát Lót, Mai Sơn | |
19 | C. XOAI GL4. 14.125.04125.16.10 | 1/8/2016 | 1 | 1,350 | Hợp tác xã Dịch vụ nông nghiệp nhãn chín muộn | Nguyễn Văn Phòng | TK10, xã Hát Lót, Mai Sơn | 984,868,615 |
20 | C. XOAI GL4. 14.125.04125.16.11 | 1/8/2016 | 1 | 900 | Hợp tác xã Dịch vụ nông nghiệp nhãn chín muộn | Nguyễn Văn Phòng | TK10, xã Hát Lót, Mai Sơn |