Danh sách tổ chức, cá nhân công nhận cây đầu dòng, vườn cây đầu dòng còn hiệu lực trên địa bàn tỉnh Sơn La
Tài liệu đính
kèm:
So lieu cay dau dong, vuon cay dau dong . PDF
13.037
1.390
STT | Tên cây, mã hiệu | Ngày tháng công nhận | Số cây | Số lượng mắt ghép/năm | Tên đơn vị | Tên chủ hộ | Địa chỉ nguồn giống | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
31 | C.XOAI GL4.14.123.04030.17.45 | 18/12/2017 | 1 | 8,000 | Cao Văn Công | Cao Văn Công | Bản Áng II, Đông Sang, Mộc Châu | |
32 | C.BƠ.BOOTH 7.14.123.04048.20.01 | 1/6/2020 | 1 | 2,000 | HTX Quyết Thanh Mộc Châu | Phạm Văn Quyết | Bản Chiềng Đi 1, xã Vân Hồ, huyện Vân Hồ, tỉnh Sơn La | |
33 | C.HỒNG MC1.14.123.03997.20.02 | 1/6/2020 | 1 | 1,500 | HTX Quyết Thanh Mộc Châu | Phạm Văn Quyết | Tiểu khu 34, xã Tân Lập, huyện Mộc Châu, tỉnh Sơn La | |
34 | C.HỒNG MC1.14.123.03997.20.03 | 1/6/2020 | 1 | 1,300 | HTX Quyết Thanh Mộc Châu | Phạm Văn Quyết | Tiểu khu 34, xã Tân Lập, huyện Mộc Châu, tỉnh Sơn La | |
35 | C.HỒNG MC1.14.123.03997.20.04 | 1/6/2020 | 1 | 1,200 | HTX Quyết Thanh Mộc Châu | Phạm Văn Quyết | Tiểu khu 34, xã Tân Lập, huyện Mộc Châu, tỉnh Sơn La | |
36 | C.HỒNG MC1.14.123.03997.20.05 | 1/6/2020 | 1 | 1,000 | HTX Quyết Thanh Mộc Châu | Phạm Văn Quyết | Tiểu khu 34, xã Tân Lập, huyện Mộc Châu, tỉnh Sơn La | |
37 | C.HỒNG MC1.14.123.03997.20.06 | 1/6/2020 | 1 | 2,000 | HTX Quyết Thanh Mộc Châu | Phạm Văn Quyết | Tiểu khu 34, xã Tân Lập, huyện Mộc Châu, tỉnh Sơn La | |
38 | C.HỒNG MC1.14.123.03997.20.07 | 1/6/2020 | 1 | 2,500 | HTX Quyết Thanh Mộc Châu | Phạm Văn Quyết | Tiểu khu 34, xã Tân Lập, huyện Mộc Châu, tỉnh Sơn La | |
39 | C.HỒNG MC1.14.123.03997.20.08 | 1/6/2020 | 1 | 2,500 | HTX Quyết Thanh Mộc Châu | Phạm Văn Quyết | Tiểu khu 34, xã Tân Lập, huyện Mộc Châu, tỉnh Sơn La | |
40 | C.MẬN TAM HOA.14.125.04136.20.17 | 10/2/2020 | 1 | 1,000 | Hợp tác xã Hương Thư | Lưu Yến Kiên | Tiểu khu 8, xã Nà Bó, huyện Mai Sơn, Sơn La |