Danh mục mã số vùng trồng tỉnh Sơn La đến tháng 6 năm 2025
37
2
STT | STT | Mã số vùng trồng (PUC) | Mã số (Irads) | Ngày cấp mã | Tên vùng trồng | Đơn vị quản lý | Tên hàng hóa | Giống | Tỉnh | Huyện | Xã | Thôn/ấp | Số hộ tham gia | Người đại diện |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 1 | DG.19.03.01.002 | 9221 | 21/5/2021 | HTX DVNN Hoàng Tuấn | HTX DVNN Hoàng Tuấn | nhãn | Miền Thiết | Sơn La | Sông Mã | Chiềng Khoong | Hải sơn | 1 | Đào Ngọc Bằng |
2 | 2 | DG.19.03.01.002 | 21/5/2021 | HTX DVNN Hoàng Tuấn | HTX DVNN Hoàng Tuấn | nhãn | Miền Thiết | Sơn La | Sông Mã | Chiềng Khoong | Hải sơn | 1 | Đào Ngọc Bằng | |
3 | 3 | VN - SLOR - 0031 | 21/5/2021 | HTX DVNN Hoàng Tuấn | HTX DVNN Hoàng Tuấn | nhãn | Miền Thiết | Sơn La | Sông Mã | Chiềng khoong | Hải sơn | 1 | Đào Ngọc Bằng | |
4 | 4 | VN - SLOR - 0032 | 21/5/2021 | HTX Nông nghiệp đoàn kết | HTX Nông nghiệp đoàn kết | nhãn | Miền Thiết | Sơn La | Sông Mã | Chiềng khoong | Hải sơn | 1 | Trần Văn Sơn | |
5 | 5 | VN - SLOR - 0033 | 21/5/2021 | HTX DVNN Toàn Thắng | HTX DVNN Toàn Thắng | nhãn | Miền Thiết | Sơn La | Sông Mã | Nà Nghịu | Tây hồ | 7 | Dương tự thành | |
6 | 6 | DB.19.03.02.002 | 12852 | 21/5/2021 | HTX DVNN Toàn Thắng | HTX DVNN Toàn Thắng | nhãn | Miền Thiết | Sơn La | Sông Mã | Nà Nghịu | Tây hồ | 4 | Dương Tự Thanh |
7 | 7 | DB.19.03.02.002 | 21/5/2021 | HTX DVNN Toàn Thắng | HTX DVNN Toàn Thắng | nhãn | Miền Thiết | Sơn La | Sông Mã | Nà Nghịu | Tây hồ | 4 | Dương Tự Thanh | |
8 | 8 | DB.19.03.03.002 | 21/5/2021 | HTX Tiên Cang | HTX Tiên Cang | nhãn | Miền Thiết | Sơn La | Sông Mã | Chiềng Cang | Ban Tiên Cang | 3 | Nguyễn Bá Thụy | |
9 | 9 | DB.19.03.03.002 | 12849 | 21/5/2021 | HTX Tiên Cang | HTX Tiên Cang | nhãn | Miền Thiết | Sơn La | Sông Mã | Chiềng Cang | Ban Tiên Cang | 3 | Nguyễn Bá Thụy |
10 | 10 | VN - SLOR - 0035 | 21/5/2021 | HTX Duy Tuấn | HTX Duy Tuấn | nhãn | Miền Thiết | Sơn La | Sông Mã | Nà Nghịu | Hưng Mai | 3 | Vũ Duy Tuấn |