Danh mục mã số vùng trồng tỉnh Sơn La đến tháng 6 năm 2025
37
2
STT | STT | Mã số vùng trồng (PUC) | Mã số (Irads) | Ngày cấp mã | Tên vùng trồng | Đơn vị quản lý | Tên hàng hóa | Giống | Tỉnh | Huyện | Xã | Thôn/ấp | Số hộ tham gia | Người đại diện |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
11 | 11 | VN - SLOR - 0036 | 21/5/2021 | HTX Tiên Cang | HTX Tiên Cang | nhãn | Miền Thiết | Sơn La | Sông Mã | Chiềng Cang | Ban Tiên Cang | 5 | Nguyễn Bá Thụy | |
12 | 12 | DB.19.03.03.001 | 21/5/2021 | HTX Tiên Cang | HTX Tiên Cang | nhãn | Miền Thiết | Sơn La | Sông Mã | Chiềng Cang | Ban Tiên Cang | 3 | Nguyễn Bá Thụy | |
13 | 13 | DB.19.03.03.003 | 21/5/2021 | HTX Tiên Cang | HTX Tiên Cang | nhãn | Miền Thiết | Sơn La | Sông Mã | Chiềng Cang | Ban Tiên Cang | 3 | Nguyễn Bá Thụy | |
14 | 14 | DB.19.03.03.003 | 21/5/2021 | HTX Tiên Cang | HTX Tiên Cang | nhãn | Miền Thiết | Sơn La | Sông Mã | Chiềng Cang | Ban Tiên Cang | 3 | Nguyễn Bá Thụy | |
15 | 15 | VN - SLOR - 0037 | 21/5/2021 | HTX DVNN Bảo Minh | HTX DVNN Bảo Minh | nhãn | Miền Thiết | Sơn La | Sông Mã | Chiềng Khoong | C5 | 10 | Phạm Thuỳ Trang | |
16 | 16 | VN - SLOR - 0038 | 21/5/2021 | HTX DVNN Hưng Lộc | HTX DVNN Hưng Lộc | nhãn | Miền Thiết | Sơn La | Sông Mã | Chiềng khương | Tân Lập | 2 | Trần Văn Lộc | |
17 | 17 | DB.19.03.04.001 | 12851 | 21/5/2021 | HTX DVNN Hưng Lộc | HTX DVNN Hưng Lộc | nhãn | Miền Thiết | Sơn La | Sông Mã | Chiềng Khương | Tân Lập | 2 | Trần Văn Lộc |
18 | 18 | DB.19.03.04.001 | 21/5/2021 | HTX DVNN Hưng Lộc | HTX DVNN Hưng Lộc | nhãn | Miền Thiết | Sơn La | Sông Mã | Chiềng Khương | Tân Lập | 2 | Trần Văn Lộc | |
19 | 19 | VN - SLOR - 0069 | 21/5/2021 | HTX DVNN Hoàng Tuấn | HTX DVNN Hoàng Tuấn | nhãn | Miền Thiết | Sơn La | Sông Mã | Chiềng Khoong | Hải sơn | 5 | Đào Ngọc Bằng | |
20 | 20 | DG.19.03.01.001 | 9220 | 21/5/2021 | HTX DVNN Bảo Minh | HTX DVNN Bảo Minh | nhãn | Miền Thiết | Sơn La | Sông Mã | Chiềng Khoong | C5 | 4 | Phạm Thuỳ Trang |