Danh mục mã số vùng trồng tỉnh Sơn La đến tháng 6 năm 2025
37
2
STT | STT | Mã số vùng trồng (PUC) | Mã số (Irads) | Ngày cấp mã | Tên vùng trồng | Đơn vị quản lý | Tên hàng hóa | Giống | Tỉnh | Huyện | Xã | Thôn/ấp | Số hộ tham gia | Người đại diện |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
21 | 21 | DG.19.03.01.001 | 21/5/2021 | HTX DVNN Bảo Minh | HTX DVNN Bảo Minh | nhãn | Miền Thiết | Sơn La | Sông Mã | Chiềng Khoong | C5 | 4 | Phạm Thuỳ Trang | |
22 | 22 | VN - SLOR - 0071 | 21/5/2021 | HTX DVNN Bảo Minh | HTX DVNN Bảo Minh | nhãn | Miền Thiết | Sơn La | Sông Mã | Chiềng khoong | C5 | 5 | Phạm Thuỳ Trang | |
23 | 23 | VN - SLOR - 0110 | 21/5/2021 | HTX Chung Thành | HTX Chung Thành | nhãn | Miền Thiết | Sơn La | Sông Mã | Yên Hưng | Nà Đứa | 1 | Cà Văn Thuận | |
24 | 24 | VN - SLOR - 0111 | 21/5/2021 | HTX Chiềng Xôm | HTX Chiềng Xôm | nhãn | Miền Thiết | Sơn La | Sông Mã | Chiềng Cang | Chiêng Xôm | 4 | Lò Văn Thanh | |
25 | 25 | VN - SLOR - 0112 | 21/5/2021 | HTX DVNN Xã Mường Cai | HTX DVNN Xã Mường Cai | nhãn | Miền Thiết | Sơn La | Sông Mã | Mường Cai | Na Don | 12 | Lường Văn Hoạt | |
26 | 26 | VN - SLOR - 0139 | 21/5/2021 | HTX Diên Việt co tre | HTX Diên Việt co tre | nhãn | Miền Thiết | Sơn La | Sông Mã | Chiêng Cang | Co Tre | 10 | Quàng Văn Diên | |
27 | 27 | VN - SLOR - 0142 | 21/5/2021 | HTX Vường đồi | HTX Vường đồi | nhãn | Miền Thiết | Sơn La | Sông Mã | Chiêng Sơ | Là Nốc | 8 | Lò Văn Nguyên | |
28 | 28 | VN - SLOR - 0093 | 21/5/2021 | HTX DVNN Khánh Minh | HTX DVNN Khánh Minh | xoài | Miền Thiết | Sơn La | Sông Mã | Bó Sinh | Phổng 2 | 5 | Bạc Cầm Khánh | |
29 | 29 | VN - SLOR - 0081 | 21/5/2021 | HTX Nông nghiệp an toàn Chiềng Hặc | HTX Nông nghiệp an toàn Chiềng Hặc | xoài | GL4 | Sơn La | Yên Châu | Chiềng Hặc | Văng Lùng | 7 | Hà Văn Sơn | |
30 | 30 | VN - SLOR - 0082 | 21/5/2021 | HTX Nông nghiệp an toàn Chiềng Hặc | HTX Nông nghiệp an toàn Chiềng Hặc | xoài | GL4 | Sơn La | Yên Châu | Chiềng Hặc | Văng Lùng | 6 | Hà Văn Sơn |