Chỉ số giá xây dựng công trình 2025
34
4
| STT | TT | LOẠI CÔNG TRÌNH | Chỉ số giá tháng 1/2025 | Chỉ số giá tháng 2/2025 | Chỉ số giá tháng 3/2025 |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 | |||||
| 2 | I | CÔNG TRÌNH DÂN DỤNG | |||
| 3 | 1 | Công trình nhà ở | 108.38583008703 | 108.3705548575 | 108.33336555593 |
| 4 | 2 | Công trình giáo dục | 110.07067910951 | 110.00514745646 | 109.84709464371 |
| 5 | 3 | Công trình trụ sở làm việc, cơ quan | 110.24080679798 | 110.23770602709 | 110.22783506538 |
| 6 | 4 | Công trình văn hóa | 108.57769353003 | 108.55605946795 | 108.50123878239 |
| 7 | 5 | Công trình y tế | 109.07844553597 | 109.03475984038 | 108.92647309419 |
| 8 | II | CÔNG TRÌNH CÔNG NGHIỆP | |||
| 9 | Công trình năng lượng: | ||||
| 10 | - Công trình đường dây tải điện | 109.55157436739 | 109.55173135102 | 109.54851278245 |