Chỉ số giá xây dựng công trình 2025
15
3
STT | TT | LOẠI CÔNG TRÌNH | Chỉ số giá tháng 1/2025 | Chỉ số giá tháng 2/2025 | Chỉ số giá tháng 3/2025 |
---|---|---|---|---|---|
21 | - Cầu, cống BTXM | 115.67738515092 | 115.60841264235 | 115.44215240672 | |
22 | V | CÔNG TRÌNH NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN | |||
23 | 1 | Đập bê tông | 117.0249329921 | 117.0096399624 | 116.96849988215 |
24 | 2 | Kênh bê tông xi măng | 115.3808687745 | 115.29950877269 | 115.09757502402 |
25 | 3 | Tường chắn bê tông cốt thép | 110.86890750837 | 110.72380564037 | 110.37513289434 |