Chỉ số giá xây dựng công trình 2025
15
3
STT | TT | LOẠI CÔNG TRÌNH | Chỉ số giá tháng 1/2025 | Chỉ số giá tháng 2/2025 | Chỉ số giá tháng 3/2025 |
---|---|---|---|---|---|
11 | - Công trình trạm biến áp | 104.83126862366 | 104.82787111938 | 104.81808490817 | |
12 | III | CÔNG TRÌNH HẠ TẦNG KỸ THUẬT | |||
13 | - Công trình cấp nước | 116.57070411671 | 116.56999826947 | 116.56779720939 | |
14 | - Công trình thoát nước | 105.75791944588 | 105.70905448289 | 105.59027902258 | |
15 | IV | CÔNG TRÌNH GIAO THÔNG | |||
16 | 1 | Công trình đường bộ: | |||
17 | - Công trình đường nhựa asphan | 105.52401860987 | 105.41913344605 | 105.17024325725 | |
18 | - Công trình đường láng nhựa | 117.97393385342 | 117.78880394861 | 117.34456803452 | |
19 | - Công trình đường BTXM | 117.17392984343 | 117.02514569131 | 116.67056184113 | |
20 | 2 | Công trình cầu, hầm: |