Cân đối Ngân sách địa phương năm 2022
Tài liệu đính
kèm:
qt-2022-n-b62-tt343 . XLSX
156
3
STT | A | TỔNG THU NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG | 14,917,226,000,000 | 19,843,153,832,749 | 4,925,927,832,749 | 133.02 |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | I | Thu NSĐP được hưởng theo phân cấp | 4,229,929,000,000 | 4,370,455,535,226 | 140,526,535,226 | 103.32 |
2 | - Các khoản thu NSĐP hưởng 100% | 2,559,199,000,000 | 2,803,532,461,387 | 244,333,461,387 | 109.55 | |
3 | - Các khoản thu phân chia NSĐP hưởng theo tỷ lệ % | 1,670,730,000,000 | 1,566,923,073,839 | (103,806,926,161) | 93.79 | |
4 | II | Bổ sung từ ngân sách Trung ương | 10,687,297,000,000 | 13,371,935,662,928 | 2,684,638,662,928 | 125.12 |
5 | - Bổ sung cân đối | 8,790,811,000,000 | 8,790,811,000,000 | - | 100.00 | |
6 | - Bổ sung có mục tiêu | 1,896,486,000,000 | 4,581,124,662,928 | 2,684,638,662,928 | 241.56 | |
7 | III | Thu chuyển nguồn năm 2021 sang năm 2022 | 1,990,449,437,714 | 1,990,449,437,714 | ||
8 | IV | Thu kết dư ngân sách năm 2021 | 34,911,028,163 | 34,911,028,163 | ||
9 | V | Thu viện trợ, ủng hộ, đóng góp | 64,493,505,358 | 64,493,505,358 | ||
10 | VI | Thu từ quỹ dự trữ tài chính | - |