Các luồng, tuyến cố định hoạt động kinh doanh vận tải hành khách bằng xe ô tô
735
866
STT | Mã số tuyến | Tỉnh nơi đi/đến (và ngược lại) | BX nơi đi/đến (và ngược lại) | Hành trình chạy xe (Dùng cho cả 02 chiều đi và về) | Cự ly tuyến (km) | Lưu lượng xe xuất bến (chuyến/tháng) | Phân loại tuyến |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 1426.1318.A | Sơn La | Mường La | BX Mường La - QL279D - ĐT110 - QL6 - Cao tốc Hòa Lạc - Đại lộ Thăng Long - Đường vành đai 3 trên cao - (Đoạn BigC - cầu Thanh Trì) - Cầu Thanh trì - QL5 - QL10 - Uông Bí - QL18 - Đoạn tránh TP Hạ Long (Quang Hanh - QL279 mới - Khu CN Việt Hưng - Ngã ba Tiêu giao) - QL18 - BX Cái Rồng | 540 | 30 | Tuyến mới |
2 | 1626.1718.A | Sơn La | Mường La | BX Mường La - QL279D (Mường Bú) - ĐT110 - QL6 - QL21 - Đại lộ Thăng Long - Vành đai 3 trên cao (Đoạn Nút giao BigC - Cầu Thanh trì) - Cầu Thanh Trì - QL5 - ĐT353 - BX Đồ Sơn | 520 | 60 | Tuyến mới |
3 | 1726.1118.A | Sơn La | Mường La | BX Trung tâm TP Thái Bình - QL10 - Quán Toan, Hải Phòng - QL5 - Cầu Thanh Trì - Vành Đai 3 - QL1 - TL70 - QL6 - QL297 - BX Mường La | 525 | 30 | Tuyến mới |
4 | 1726.1518.A | Sơn La | Mường La | BX Mường La - QL279D - QL6 - Mộc Châu - Mãn Đức - QL12B - Nho Quan - Ninh Bình - Nam Định - QL10 - QL39 - BX Thái Thụy | 420 | 120 | Tuyến đang khai thác |
5 | 1726.1618.A | Sơn La | Mường La | BX Đông Hưng - QL10 -Quán Toan Hải Phòng - QL5 - Cầu Thanh Trì - QL1- TL70 - QL6 - QL279D - BX Mường La | 520 | 60 | Tuyến đang khai thác |
6 | 1726.1718.A | Sơn La | Mường La | BX Mường La - QL6 - Đường 70 - QL1 - Cầu Thanh Trì - Cầu Triều Dương - QL39 - QL10 - Đ217 (ĐT396B) - BX Quỳnh Côi | 385 | 30 | Tuyến đang khai thác |
7 | 1726.2018.A | Sơn La | Mường La | BX Hưng Hà - QL39 - Phố Nối - QL5 - Cầu Thanh Trì - TL70 - QL6 - QL279D - BX Mường La | 500 | 60 | Tuyến mới |
8 | 1726.2218.A | Sơn La | Mường La | BX Mường La - QL279D - QL6 - QL37 - QL32 - Cầu Thanh Trì - Hưng Yên - QL39 - QL10 - ĐT458 - QL37B - BX Tiền Hải | 450 | 120 | Tuyến mới |
9 | 1826.1318.A | Sơn La | Mường La | BX Hải Hậu - QL21 - Lê Đức Thọ - QL10 - QL1A - N3 Gián Khuất - Nho Quan - Yên Thủy - QL21B - Mãn Đức - QL6 - Đường Chu Văn Thịnh - Đường Lò Văn Giá - QL279D - BX Mường La | 450 | 60 | Tuyến mới |
10 | 1826.1418.A | Sơn La | Mường La | BX Giao Thủy - TL489 - QL21 - Đ Lê Đức Thọ - QL10 - QL1A - N3 Gián Khuất - Nho Quan - Yên Thủy - QL12B - Mãn Đức - QL6 - Đ Chu Văn Thịnh - Đ Lò Văn Giá - QL279D - BX Mường La | 450 | 60 | Tuyến đang khai thác |