Các luồng, tuyến cố định hoạt động kinh doanh vận tải hành khách bằng xe ô tô
735
866
STT | Mã số tuyến | Tỉnh nơi đi/đến (và ngược lại) | BX nơi đi/đến (và ngược lại) | Hành trình chạy xe (Dùng cho cả 02 chiều đi và về) | Cự ly tuyến (km) | Lưu lượng xe xuất bến (chuyến/tháng) | Phân loại tuyến |
---|---|---|---|---|---|---|---|
21 | 2126.1318.A | Sơn La | Mường La | BX Nghĩa Lộ - QL32 - Nậm Khắt - Ngọc Chiến - BX Mường La | 150 | 90 | Tuyến đang khai thác |
22 | 2126.1818.A | Sơn La | Mường La | BX Mù Căng Chải - QL32 - ĐT109 - QL279D - BX Mường La | 93 | 60 | Tuyến mới |
23 | 2226.1118.A | Sơn La | Mường La | BX TP Tuyên Quang - QL2 - BX Mường La | 385 | 60 | Tuyến đang khai thác |
24 | 2526.1218.A | Sơn La | Mường La | BX Mường La - QL279D - Chiềng Lao - Huội Quảng - QL279 - Mường Kim - BX Than Uyên | 95 | 120 | Tuyến mới |
25 | 2226.1118.A | Sơn La | Mường La | BX Mường La - QL279D - QL6 - QL37 - QL32 - QL2 - QL37 - BX Tuyên Quang | 385 | 60 | Tuyến đang khai thác |
26 | 1626.1918.A | Sơn La | Mường La | BX. Tiên Lãng - ĐT 354 - QL37 - QL10 - Quán Toan - QL5 - Cầu Thanh Trì - đường vành đai 3 trên cao - QL1A cũ - ĐT 70 - QL6 - ĐT 110 (Mường Chùm - Mai Sơn) - QL279D (Mường Bú) - BX Mường La | 450 | 30 | Tuyến mới |
27 | 1626.1518.A | Sơn La | Mường La | BX Vĩnh Bảo - QL10 - Ngã tư Quán Toan - Hải Dương - Phố Nối - QL5 (cũ) - Long Biên - Cầu Thanh Trì - Đường Vành Đai 3 trên cao - Đại Lộ Thăng Long - Cao tốc Hòa Lạc,Hòa Bình – Hòa Bình - QL6 - ĐT.110 (Mường Chùm - Mai Sơn) - QL.279D (Mường Bú) - BX. Mường La | 480 | 30 | Tuyến mới |