Các luồng, tuyến cố định hoạt động kinh doanh vận tải hành khách bằng xe ô tô
735
866
STT | Mã số tuyến | Tỉnh nơi đi/đến (và ngược lại) | BX nơi đi/đến (và ngược lại) | Hành trình chạy xe (Dùng cho cả 02 chiều đi và về) | Cự ly tuyến (km) | Lưu lượng xe xuất bến (chuyến/tháng) | Phân loại tuyến |
---|---|---|---|---|---|---|---|
11 | 1826.1618.A | Sơn La | Mường La | BX Quất Lâm - QL37B - TL489 (TL51B cũ) - Cầu Thức Hóa - Ngã tư Hải Hậu - QL21 - Ngã ba cầu Lạc Quần - Cầu Lạc Quần - QL21 - Đường Lê Đức Thọ - QL10 - Ninh Bình - Nho Quan - QL6 - Mộc Châu - QL279D - BX Mường La | 425 | 60 | Tuyến mới |
12 | 1826.1818.A | Sơn La | Mường La | BX Mường La - QL279D - QL6 - Mộc Châu - Hòa Bình - Ngã ba Ba La - QL21B - Vân Đình - Chợ Chanh - Chợ Dầu - Cầu vượt Đồng Văn - QL38 - TT Hòa Mạc - QL39 - Lý Nhân - TP Nam Định - QL55 - BX Nghĩa Hưng | 500 | 120 | Tuyến mới |
13 | 1826.2318.A | Sơn La | Mường La | BX Xuân Trường - TL489 - QL21- Đường Lê Đức Thọ - QL10 - Ninh Bình - Nho Quan - QL6 - Mộc Châu - QL279D - BX Mường La | 360 | 30 | Tuyến mới |
14 | 1826.2618.A | Sơn La | Mường La | BX Phía Nam TP Nam Định - Đường Lê Đức Thọ - QL10 - Ninh Bình - Nho Quan - QL6 - Mộc Châu - QL279D - BX Mường La | 370 | 60 | Tuyến mới |
15 | 2026.1218.A | Sơn La | Mường La | BX Mường La - QL279D - QL6 - QL21 - Đại lộ Thăng Long - Vành đai 3 trên cao (Đoạn Nút giao BigC - Cầu Thăng Long) - Cầu Thăng Long - đường Võ Văn Kiệt - TL131 - QL3 - QL37 - BX Đại Từ | 445 | 120 | Tuyến mới |
16 | 2026.1218.B | Sơn La | Mường La | BX Mường La - QL279D - TP Sơn La - Hòa Bình - Xuân Mai - Sơn Tây - Cầu Vĩnh Thịnh - Vĩnh Yên - Phúc Yên - Nội Bài - Sóc Sơn - QL3 - Thái Nguyên - BX Đại Từ | 460 | 90 | Tuyến mới |
17 | 2026.1618.A | Sơn La | Mường La | BX Trung Tâm TP Thái Nguyên - QL3 - QL2 - QL6 - QL279D - BX Mường La | 440 | 180 | Tuyến đang khai thác |
18 | 2026.1618.B | Sơn La | Mường La | BX Mường La - QL279D - QL6 - Hòa Bình - Xuân Mai - QL21 - Sơn Tây - Cầu Vĩnh Thịnh - Vĩnh Yên - Phúc Yên - Nội Bài - Sóc Sơn - QL3 - Phổ Yên - Sông Công - BX Trung Tâm TP Thái Nguyên | 460 | 120 | Tuyến mới |
19 | 2026.1718.A | Sơn La | Mường La | BX Mường La - QL279D - ĐT110 - QL6 - Cao tốc (Hà Nội - Hòa Bình) - QL21 - Cầu Vĩnh Thịnh - QL2C - QL2 - Sóc Sơn - QL3 - QL3C - BX Định Hóa | 490 | 90 | Tuyến mới |
20 | 2126.1118.A | Sơn La | Mường La | BX Nghĩa Lộ - QL32 - Nậm Khắt - Ngọc Chiến - BX Mường La | 150 | 90 | Tuyến đang khai thác |