Quy hoạch xây dựng, quy hoạch đô thị trên địa bàn huyện Yên Châu 2024
Tài liệu đính
kèm:
Dữ liệu quy hoạch 2024 . XLSX
449
23
STT | Địa phương | Tên đồ án | Thời kỳ quy hoạch | Tỷ lệ | Cấp phê duyệt | QĐ phê duyệt | SL đồ án | DT quy hoạch (ha) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Thị trấn Yên Châu | Đồ án quy hoạch xây dựng Thị trấn Yên Châu, huyện Yên Châu, tỉnh Sơn La đến năm 2035 | 2024-2035 | TL 1/2000 | UBND tỉnh Sơn La | 1049/QĐ-UBND ngày 04/6/2024 | 1 | 1.575 ha |
2 | Thị trấn Yên Châu | Đồ án điều chỉnh cục bộ quy hoạch chung xây dựng Thị trấn Yên Châu, huyện Yên Châu, tỉnh Sơn La đến năm 2035 | 2024-2035 | TL 1/2000 | UBND tỉnh Sơn La | 2323/QĐ-UBND ngày 05/11/2024 | 1 | 8,0 ha |
3 | Xã Chiềng Pằn | Đồ án quy hoạch chung xây dựng nông thôn xã Chiềng Pằn, huyện Yên Châu, giai đoạn 2021-2035 | 2021-2035 | TL 1/5000 | UBND huyện Yên Châu | 816/QĐ-UBND ngày 21/6/2024 | 1 | 5.357,43 ha |
4 | Xã Chiềng Sàng | Đồ án quy hoạch chung xây dựng nông thôn xã Chiềng Sàng, huyện Yên Châu, giai đoạn 2021-2035 | 2021-2035 | TL 1/5000 | UBND huyện Yên Châu | 815/QĐ-UBND ngày 21/6/2024 | 1 | 2.048,68 ha |
5 | Xã Chiềng Đông | Đồ án quy hoạch chung xây dựng nông thôn xã Chiềng Đông, huyện Yên Châu, giai đoạn 2021-2035 | 2021-2035 | TL 1/5000 | UBND huyện Yên Châu | 814/QĐ-UBND ngày 21/6/2024 | 1 | 7.222,65 ha |
6 | Xã Sặp Vạt | Đồ án quy hoạch chung xây dựng nông thôn xã Sặp Vạt, huyện Yên Châu, giai đoạn 2021-2035 | 2021-2035 | TL 1/5000 | UBND huyện Yên Châu | 818/QĐ-UBND ngày 21/6/2024 | 1 | 5.432,87 ha |
7 | Xã Chiềng Hặc | Đồ án quy hoạch chung xây dựng nông thôn xã Chiềng Hặc, huyện Yên Châu, giai đoạn 2021-2035 | 2021-2035 | TL 1/5000 | UBND huyện Yên Châu | 813/QĐ-UBND ngày 21/6/2024 | 1 | 9.094,23 ha |
8 | Xã Mường Lựm | Đồ án quy hoạch chung xây dựng nông thôn xã Mường Lựm, huyện Yên Châu, giai đoạn 2021-2035 | 2021-2035 | TL 1/5000 | UBND huyện Yên Châu | 812/QĐ-UBND ngày 21/6/2024 | 1 | 5.274,84 ha |
9 | Xã Tú Nang | Đồ án quy hoạch chung xây dựng nông thôn xã Tú Nang, huyện Yên Châu, giai đoạn 2021-2035 | 2021-2035 | TL 1/5000 | UBND huyện Yên Châu | 811/QĐ-UBND ngày 21/6/2024 | 1 | 9.621,59 ha |
10 | Xã Lóng Phiêng | Đồ án quy hoạch chung xây dựng nông thôn xã Lóng Phiêng, huyện Yên Châu, giai đoạn 2021-2035 | 2021-2035 | TL 1/5000 | UBND huyện Yên Châu | 819/QĐ-UBND ngày 21/6/2024 | 1 | 7.568,81 ha |