Quy hoạch xây dựng, quy hoạch đô thị trên địa bàn huyện Yên Châu 2024
Tài liệu đính
kèm:
Dữ liệu quy hoạch 2024 . XLSX
449
23
STT | Địa phương | Tên đồ án | Thời kỳ quy hoạch | Tỷ lệ | Cấp phê duyệt | QĐ phê duyệt | SL đồ án | DT quy hoạch (ha) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
11 | Xã Chiềng Tương | Đồ án quy hoạch chung xây dựng nông thôn xã Chiềng Tương, huyện Yên Châu, giai đoạn 2021-2035 | 2021-2035 | TL 1/5000 | UBND huyện Yên Châu | 806/QĐ-UBND ngày 21/6/2024 | 1 | 7.211,99ha |
12 | Xã Phiêng Khoài | Đồ án quy hoạch chung xây dựng nông thôn xã Phiêng Khoài, huyện Yên Châu, giai đoạn 2021-2035 | 2021-2035 | TL 1/5000 | UBND huyện Yên Châu | 810/QĐ-UBND ngày 21/6/2024 | 1 | 10.377,4 ha |
13 | Xã Chiềng On | Đồ án quy hoạch chung xây dựng nông thôn xã Chiềng On, huyện Yên Châu, giai đoạn 2021-2035 | 2021-2035 | TL 1/5000 | UBND huyện Yên Châu | 809/QĐ-UBND ngày 21/6/2024 | 1 | 6.791,35 ha |
14 | Xã Yên sơn | Đồ án quy hoạch chung xây dựng nông thôn xã Yên sơn, huyện Yên Châu, giai đoạn 2021-2035 | 2021-2035 | TL 1/5000 | UBND huyện Yên Châu | 808/QĐ-UBND ngày 21/6/2024 | 1 | 4.870,46 ha |
15 | Xã Chiềng Khoi | Đồ án điều chỉnh (tổng thể) quy hoạch chung xây dựng nông thôn xã Chiềng Pằn, huyện Yên Châu, giai đoạn 2021-2035 | 2021-2035 | TL 1/5000 | UBND huyện Yên Châu | 817/QĐ-UBND ngày 21/6/2024 | 1 | 3.280,28 ha |
16 | Tiểu khu 1, Xã Viêng Lán | Đồ án Điều chỉnh cục bộ và mở rộng ranh giới đồ án quy hoạch chi tiết 1/500, khu dân cư Tiểu khu 1 thị trấn Yên Châu, huyện Yên Châu, tỉnh Sơn La | 2021-2030 | TL 1/500 | UBND huyện Yên Châu | 806/QĐp-UBND ngày 22/8/2022 | 1 | 33,06 ha |
17 | Thị trấn, Viêng Lán, Sặp Vạt | Đồ án quy hoạch chi tiết tỷ lệ 1/500 xây dựng đô thị và mở rộng diện tích vùng phụ cận thị trấn Yên Châu giai đoạn 2020-2025 | 2020-2030 | TL 1/500 | UBND huyện Yên Châu | 1856/QĐp-UBND ngày 21/11/2023 | 1 | Khu A 20,4 ha Khu C 36,85 ha |
18 | Xã Sặp Vạt | Đồ án điều chỉnh cục bộ Khu C thuộc Quy hoạch chung xây dựng đô thị và mở rộng thị trấn Yên Châu, tỷ lệ 1/2000, giai đoạn 2020-2025 | 2020-2025 | TL 1/2000 | UBND tỉnh Sơn La | 879/QĐp-UBND ngày 26/5/2023 | 1 | Khu C 36,85 ha |