Quy hoạch các điểm mỏ sản xuất vật liệu xây dựng
146
2
STT | STT | Tên địa điểm | Đất sét sản xuất gạch ngói (1) | Đất sét sản xuất gạch ngói (2) | Đất sét sản xuất gạch ngói (3) | Đá xây dựng (1) | Đá xây dựng (2) | Đá xây dựng (3) | Đá phiến sét (1) | Đá phiến sét (2) | Đá phiến sét (3) | Cát sạn (1) | Cát sạn (2) | Cát sạn (3) | Cát tự nhiên (1) | Cát tự nhiên (2) | Cát tự nhiên (3) | Đất san lấp (1) | Đất san lấp (2) | Đất san lấp (3) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Số lượng | Diện tích (ha) | Trữ lượng (Nghìn m3) | Số lượng | Diện tích (ha) | Trữ lượng (Nghìn m3) | Số lượng | Diện tích (ha) | Trữ lượng (Nghìn m3) | Số lượng | Diện tích (ha) | Trữ lượng (Nghìn m3) | Số lượng | Diện tích (ha) | Trữ lượng (Nghìn m3) | Số lượng | Diện tích (ha) | Trữ lượng (Nghìn m3) | ||
2 | 1 | Huyện Bắc Yên | 2 | 18.32 | 597.5 | 8 | 168.684 | 1214.25 | 2 | 6.437 | 1480 | |||||||||
3 | 2 | Huyện Mai Sơn | 1 | 4.08 | 226.1 | 8 | 33.84 | 2752.1 | 7 | 95.794 | 377.875 | 3 | 12.68 | 2900 | ||||||
4 | 3 | Huyện Mộc Châu | 2 | 5.65 | 278 | 5 | 26.07 | 1875 | 9 | 28.196 | 1220.00 | 2 | 22.04 | 5000 | ||||||
5 | 4 | Huyện Mường La | 3 | 21.896 | 982 | 1 | 1.5 | 77.77675 | 4 | 38.938 | 415 | 1 | 5.64 | 1500 | ||||||
6 | 5 | Huyện Phù Yên | 2 | 27.756 | 700 | 7 | 26.035 | 1944.2 | 1 | 3.82 | 50 | 3 | 21.69 | 5000 | ||||||
7 | 6 | Huyện Quỳnh Nhai | 4 | 15.461 | 775 | 2 | 2.16 | 500 | ||||||||||||
8 | 7 | Huyện Sông Mã | 3 | 17.892 | 701.5 | 2 | 23.5 | 300 | 30 | 201.447 | 2226.4 | 6 | 22.32 | 5000 | ||||||
9 | 8 | Huyện Sốp Cộp | 2 | 7.455 | 450 | 3 | 2.45 | 40 | ||||||||||||
10 | 9 | Huyện Thuận Châu | 4 | 6.62 | 672.5 | 1 | 6.41 | 1500 |