Quy hoạch các điểm mỏ sản xuất vật liệu xây dựng
149
2
STT | STT | Tên địa điểm | Đất sét sản xuất gạch ngói (1) | Đất sét sản xuất gạch ngói (2) | Đất sét sản xuất gạch ngói (3) | Đá xây dựng (1) | Đá xây dựng (2) | Đá xây dựng (3) | Đá phiến sét (1) | Đá phiến sét (2) | Đá phiến sét (3) | Cát sạn (1) | Cát sạn (2) | Cát sạn (3) | Cát tự nhiên (1) | Cát tự nhiên (2) | Cát tự nhiên (3) | Đất san lấp (1) | Đất san lấp (2) | Đất san lấp (3) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
11 | 10 | Huyện Vân Hồ | 1 | 0.37 | 100 | 7 | 24.162 | 1740 | 5 | 13.337 | 570 | 3 | 5.79 | 2300 | ||||||
12 | 11 | Huyện Yên Châu | 2 | 5.86 | 516.9 | 3 | 6.401 | 336.5 | ||||||||||||
13 | 12 | Thành phố Sơn La | 1 | 12.02 | 48 | 3 | 9.83 | 873 | 3 | 14.35 | 3100 |