MẬT ĐỘ, TỶ LỆ, PHÂN BỐ VÀ DIỆN TÍCH NHIỄM SINH VẬT HẠI TRONG THÁNG 4 NĂM 2025
4
0
STT | CHỈ TIÊU THIỆT HẠI | Đơn vị tính | Tổng thiệt hại | TP | Vân Hồ | Sốp Cộp | Mai Sơn | Phù Yên | Bắc Yên | Sông Mã | Mộc Châu | Thuận Châu | Mường La | Yên Châu | Quỳnh Nhai |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | THIỆT HẠI VỀ NGƯỜI | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
2 | Số người bị thương | người | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
3 | Đối tượng khác | người | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
4 | THIỆT HẠI VỀ NHÀ Ở | 395 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 341 | 40 | 0 | 14 | |
5 | Thiệt hại hoàn toàn (trên 70%) | cái | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 | 0 | 0 |
6 | Nhà thiếu kiên cố | cái | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 | 0 | 0 |
7 | Thiệt hại nặng từ 30% -50% | cái | 105 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 62 | 40 | 0 | 3 |
8 | Nhà thiếu kiên cố | cái | 105 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 62 | 40 | 0 | 3 |
9 | Thiệt hại một phần (dưới 30%) | cái | 287 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 276 | 0 | 0 | 11 |
10 | Nhà thiếu kiên cố | cái | 287 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 276 | 0 | 0 | 11 |