MẬT ĐỘ, TỶ LỆ, PHÂN BỐ VÀ DIỆN TÍCH NHIỄM SINH VẬT HẠI TRONG THÁNG 4 NĂM 2025
4
0
STT | CHỈ TIÊU THIỆT HẠI | Đơn vị tính | Tổng thiệt hại | TP | Vân Hồ | Sốp Cộp | Mai Sơn | Phù Yên | Bắc Yên | Sông Mã | Mộc Châu | Thuận Châu | Mường La | Yên Châu | Quỳnh Nhai |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
31 | Trâu, bò thịt, ngựa | Con | 31 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
32 | Đến 6 tháng tuổi | Con | 18 | 0 | 0 | 8 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 |
33 | Trên 6 tháng tuổi | Con | 13 | 0 | 0 | 6 | 6 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
34 | Phương tiện khai thác thủy, hải sản | chiếc | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
35 | Công suất <20CV | chiếc | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
36 | Thiệt hại hoàn toàn (trên 70%) | chiếc | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
37 | ƯỚC TÍNH TỔNG THIỆT HẠI BẰNG TIỀN | triệu đồng | 7619.4 | 4000 | 0 | 0 | 145 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2546.4 | 489 | 72 | 367 |