Hộ nghèo, hộ cận nghèo trên địa bàn huyện Yên Châu năm 2024
Tài liệu đính
kèm:
Hộ nghèo 2024 . XLS
166
7
STT | Khu vực/Địa bàn | Số hộ | TS. Nhân khẩu | Số hộ nghèo | Tỷ lệ hộ nghèo | Số hộ cận nghèo | Tỷ lệ hộ cận nghèo |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Xã Viêng Lán | 612 | 2476 | 11 | 1.8 | 22 | 3.59 |
2 | Xã Mường Lựm | 730 | 3683 | 106 | 14.52 | 71 | 9.73 |
3 | Xã Chiềng Pằn | 1063 | 4447 | 28 | 2.63 | 26 | 2.45 |
4 | Xã Phiêng Khoài | 2863 | 11985 | 496 | 17.32 | 110 | 3.84 |
5 | Xã Yên Sơn | 1414 | 5680 | 127 | 8.98 | 56 | 3.96 |
6 | Thị trấn Yên Châu | 1154 | 4073 | 2 | 0.17 | 0 | 0 |
7 | Xã Chiềng Hặc | 1184 | 5741 | 194 | 16.39 | 149 | 12.58 |
8 | Xã Chiềng Đông | 1894 | 8699 | 335 | 17.69 | 230 | 12.14 |
9 | Xã Chiềng Tương | 1038 | 4837 | 217 | 20.91 | 240 | 23.12 |
10 | Xã Tú Nang | 2058 | 9003 | 228 | 11.08 | 279 | 13.56 |