Hộ nghèo, hộ cận nghèo trên địa bàn huyện Yên Châu năm 2024
Tài liệu đính
kèm:
Hộ nghèo 2024 . XLS
166
7
STT | Khu vực/Địa bàn | Số hộ | TS. Nhân khẩu | Số hộ nghèo | Tỷ lệ hộ nghèo | Số hộ cận nghèo | Tỷ lệ hộ cận nghèo |
---|---|---|---|---|---|---|---|
11 | Xã Chiềng Sàng | 1040 | 4501 | 45 | 4.33 | 59 | 5.67 |
12 | Xã Chiềng On | 1328 | 6418 | 463 | 34.86 | 319 | 24.02 |
13 | Xã Lóng Phiêng | 1422 | 5438 | 98 | 6.89 | 69 | 4.85 |
14 | Xã Sặp Vạt | 1070 | 4448 | 79 | 7.38 | 61 | 5.7 |
15 | Xã Chiềng Khoi | 673 | 3264 | 21 | 3.12 | 12 | 1.78 |
16 | Tổng cộng | 19543 | 84693 | 2450 | 12.54 | 1703 | 8.71 |