Hộ nghèo, hộ cận nghèo trên địa bàn huyện Yên Châu năm 2023
361
27
| STT | Khu vực/Địa bàn | Tổng số hộ dân | TS. Nhân khẩu | Hộ nghèo | Tỷ lệ hộ nghèo | Hộ cận nghèo | Tỷ lệ hộ cận nghèo |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Xã Viêng Lán | 610 | 2520 | 16 | 2.62 | 21 | 3.44 |
| 2 | Xã Mường Lựm | 730 | 3649 | 137 | 18.77 | 116 | 15.89 |
| 3 | Xã Chiềng Pằn | 1072 | 4428 | 36 | 3.36 | 28 | 2.61 |
| 4 | Xã Phiêng Khoài | 2858 | 11989 | 706 | 24.7 | 29 | 1.01 |
| 5 | Xã Yên Sơn | 1400 | 5591 | 215 | 15.36 | 104 | 7.43 |
| 6 | Thị trấn Yên Châu | 1152 | 4175 | 7 | 0.61 | 0 | 0 |
| 7 | Xã Chiềng Hặc | 1175 | 5624 | 298 | 25.36 | 125 | 10.64 |
| 8 | Xã Chiềng Đông | 1885 | 8665 | 531 | 28.17 | 186 | 9.87 |
| 9 | Xã Chiềng Tương | 1025 | 4987 | 426 | 41.56 | 143 | 13.95 |
| 10 | Xã Tú Nang | 2070 | 8980 | 491 | 23.72 | 215 | 10.39 |