Hộ nghèo, hộ cận nghèo trên địa bàn huyện Yên Châu năm 2023
352
27
STT | Khu vực/Địa bàn | Tổng số hộ dân | TS. Nhân khẩu | Hộ nghèo | Tỷ lệ hộ nghèo | Hộ cận nghèo | Tỷ lệ hộ cận nghèo |
---|---|---|---|---|---|---|---|
11 | Xã Chiềng Sàng | 1058 | 4465 | 68 | 6.43 | 70 | 6.62 |
12 | Xã Chiềng On | 1322 | 6368 | 758 | 57.34 | 213 | 16.11 |
13 | Xã Lóng Phiêng | 1422 | 5438 | 117 | 8.23 | 80 | 5.63 |
14 | Xã Sặp Vạt | 1070 | 4448 | 104 | 9.72 | 49 | 4.58 |
15 | Xã Chiềng Khoi | 675 | 3284 | 18 | 2.67 | 11 | 1.63 |
16 | Tổng cộng | 19524 | 84611 | 3928 | 20.12 | 1390 | 7.12 |