Giáo viên từng cấp học trên địa bàn huyện Yên Châu năm học 2024 - 2025
Tài liệu đính
kèm:
Giaoviencap . XLSX
319
16
STT | STT | Tên trường | Tổng CBQL, GV, NV | Tổng số (CBQL) |
---|---|---|---|---|
1 | Toàn ngành | 1325 | 114 | |
2 | I | Cấp Mầm non | 373 | 37 |
3 | 1 | Trường Mầm non Sao Mai | 35 | 3 |
4 | 2 | Trường Mầm non Hương Xoài | 25 | 3 |
5 | 3 | Trường Mầm non Hương Xuân | 17 | 2 |
6 | 4 | Trường Mầm non Hoà Bình | 16 | 2 |
7 | 5 | Trường Mầm non Thuỷ Tiên | 33 | 3 |
8 | 6 | Trường Mầm non Tuổi Thơ | 11 | 2 |
9 | 7 | Trường Mầm non Ánh Sao | 16 | 2 |
10 | 8 | Trường Mầm non Hoạ Mi | 17 | 2 |