Dữ liệu vị trí các công trình báo hiệu đường bộ gồm đèn tín hiệu giao thông, biển báo hiệu trên địa bàn huyện Thuận Châu
54
19
STT | TT | Tuyến đường | Lý trình | Bên phải tuyến | Bên trái tuyến | Xã | Huyện | Đèn tín hiệu giao thông | Biển báo nguy hiểm | Biển hiệu lệnh | Bển chỉ dẫn | Biển báo cấm | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 1 | ĐT.116 | Km12+050 | x | Bó Mười | Thuận Châu | - | I.414a | - | Nhánh Mường Bú-Chiềng Khoang | |||
2 | 2 | ĐT.116 | Km12+160 | x | Bó Mười | Thuận Châu | - | I.414a | - | Nhánh Mường Bú-Chiềng Khoang | |||
3 | 3 | ĐT.116 | Km14+000 | x | Mường Khiêng | Thuận Châu | - | Địa phận xã | - | Nhánh Mường Bú-Chiềng Khoang | |||
4 | 4 | ĐT.116 | Km18+500 | x | Mường Khiêng | Thuận Châu | - | I.414a | - | Nhánh Mường Bú-Chiềng Khoang | |||
5 | 5 | ĐT.116 | Km18+600 | x | Mường Khiêng | Thuận Châu | - | I.414a | - | Nhánh Mường Bú-Chiềng Khoang | |||
6 | 6 | ĐT.116 | Km19+340 | x | Mường Khiêng | Thuận Châu | W.225 | - | - | Nhánh Mường Bú-Chiềng Khoang | |||
7 | 7 | ĐT.116 | Km19+440 | x | Mường Khiêng | Thuận Châu | W.225 | - | - | Nhánh Mường Bú-Chiềng Khoang | |||
8 | 8 | ĐT.116 | Km19+550 | x | Mường Khiêng | Thuận Châu | W.225 | - | - | Nhánh Mường Bú-Chiềng Khoang | |||
9 | 9 | ĐT.116 | Km19+700 | x | Mường Khiêng | Thuận Châu | W.225 | - | - | Nhánh Mường Bú-Chiềng Khoang | |||
10 | 10 | ĐT.116 | Km22+470 | x | Mường Khiêng | Thuận Châu | - | I.414a | - | Nhánh Mường Bú-Chiềng Khoang |