Dữ liệu vị trí các công trình báo hiệu đường bộ gồm đèn tín hiệu giao thông, biển báo hiệu trên địa bàn huyện Thuận Châu
206
19
| STT | TT | Tuyến đường | Lý trình | Bên phải tuyến | Bên trái tuyến | Xã | Huyện | Đèn tín hiệu giao thông | Biển báo nguy hiểm | Biển hiệu lệnh | Bển chỉ dẫn | Biển báo cấm | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 11 | 11 | ĐT.116 | Km22+500 | x | Mường Khiêng | Thuận Châu | - | I.414a | - | Nhánh Mường Bú-Chiềng Khoang | |||
| 12 | 12 | ĐT.116 | Km22+914 | x | Mường Khiêng | Thuận Châu | - | I.414a | - | Nhánh Mường Bú-Chiềng Khoang | |||
| 13 | 13 | ĐT.116 | Km22+960 | x | Mường Khiêng | Thuận Châu | - | I.414a | - | Nhánh Mường Bú-Chiềng Khoang | |||
| 14 | 14 | ĐT.116 | Km24+150 | x | Mường Khiêng | Thuận Châu | - | I.414a | - | Nhánh Mường Bú-Chiềng Khoang | |||
| 15 | 15 | ĐT.116 | Km24+250 | x | Mường Khiêng | Thuận Châu | - | I.414a | - | Nhánh Mường Bú-Chiềng Khoang | |||
| 16 | 16 | ĐT.116 | Km25+300 | x | Bó Mười | Thuận Châu | - | Địa phận xã | - | Nhánh Mường Bú-Chiềng Khoang | |||
| 17 | 17 | ĐT.116 | Km25+280 | x | Bó Mười | Thuận Châu | W.202a | - | - | Nhánh Mường Bú-Chiềng Khoang | |||
| 18 | 18 | ĐT.116 | Km25+460 | x | Bó Mười | Thuận Châu | W.202b | - | - | Nhánh Mường Bú-Chiềng Khoang | |||
| 19 | 19 | ĐT.116 | Km25+540 | x | Bó Mười | Thuận Châu | W.201a | - | - | Nhánh Mường Bú-Chiềng Khoang | |||
| 20 | 20 | ĐT.116 | Km25+600 | x | Bó Mười | Thuận Châu | W.201b | - | - | Nhánh Mường Bú-Chiềng Khoang |