Dữ liệu Ước thực hiện thu ngân sách nhà nước 6 tháng đầu năm 2024 huyện Mai Sơn
Tài liệu đính
kèm:
BAO CAO THU CHI 6 THANG TRÌNH KỲ HỌP THỨ 8 HĐND . DOC
443
313
STT | STT | Nội dung thu | Dự toán tỉnh giao năm 2024 | DT huyện giao năm 2024 | Thực hiện đến 15/6/2024 | Ước thực hiện 6 tháng | Nhiệm vụ 6 tháng cuối năm | Ước thực hiện năm 2024 | % TH/KH tỉnh giao | % TH/KH huyện giao |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Tổng cộng | 1141261 | 1141261000 | 752975468.633 | 760279915.271 | 555603762.025 | 1315883677.296 | 115.30085381836 | 115.30085381836 | |
2 | A | Thu ngân sách trên địa bàn | 180300000 | 180300000 | 63127603.362 | 70432050 | 112494950 | 182927000 | 101.4570160843 | 101.4570160843 |
3 | Tr. Đó: Thu điều tiết ngân sách địa phương (phần do thuế đảm nhận) | 133926000 | 133926000 | 56918822.592 | 63529709.1 | 101470444.9 | 165000154 | 123.20248047429 | 123.20248047429 | |
4 | I | Thu do thuế đảm nhận | 180300000 | 180300000 | 63127603.362 | 70432050 | 112494950 | 182927000 | 101.4570160843 | 101.4570160843 |
5 | 1 | Thu từ XNQD trung ương + địa phương | 110000 | 110000 | 67844.288 | 81000 | 30000 | 111000 | 100.90909090909 | 100.90909090909 |
6 | 2 | Thuế CTN - DV ngoài quốc doanh | 46040000 | 46040000 | 27462199.639 | 32522000 | 20004000 | 52526000 | 114.0877497828 | 114.0877497828 |
7 | 3 | Thuế sử dụng đất phi nông nghiệp | 50000 | 50000 | 16795.023 | 16795 | 33205 | 50000 | 100 | 100 |
8 | 4 | Lệ phí trước bạ | 24000000 | 24000000 | 8981358.707 | 9500000 | 10000000 | 19500000 | 81.25 | 81.25 |
9 | 5 | Thu phí và lệ phí | 6000000 | 6000000 | 3445565.795 | 3670000 | 2400000 | 6070000 | 101.16666666667 | 101.16666666667 |
10 | 6 | Thu tiền sử dụng đất | 75000000 | 75000000 | 7988167.15 | 8688000 | 66312000 | 75000000 | 100 | 100 |