Dữ liệu Ước thực hiện thu ngân sách nhà nước 6 tháng đầu năm 2024 huyện Mai Sơn
Tài liệu đính
kèm:
BAO CAO THU CHI 6 THANG TRÌNH KỲ HỌP THỨ 8 HĐND . DOC
443
313
STT | STT | Nội dung thu | Dự toán tỉnh giao năm 2024 | DT huyện giao năm 2024 | Thực hiện đến 15/6/2024 | Ước thực hiện 6 tháng | Nhiệm vụ 6 tháng cuối năm | Ước thực hiện năm 2024 | % TH/KH tỉnh giao | % TH/KH huyện giao |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
11 | 7 | Thuế thu nhập cá nhân | 5000000 | 5000000 | 2317115.251 | 2627000 | 2400000 | 5027000 | 100.54 | 100.54 |
12 | 8 | Thu tiền thuê đất, mặt nước | 6700000 | 6700000 | 5385710.973 | 5386000 | 1696000 | 7082000 | 105.70149253731 | 105.70149253731 |
13 | 9 | Thu tiền cấp quyền khai thác k.sản, tài nguyên nước | 5300000 | 5300000 | 1557288.605 | 1746000 | 3555000 | 5301000 | 100.01886792453 | 100.01886792453 |
14 | 10 | Thu khác ngân sách (bao gồm cả thu phạt ATGT) | 11500000 | 11500000 | 5270302.931 | 5560000 | 6000000 | 11560000 | 100.52173913043 | 100.52173913043 |
15 | 11 | Thu từ quỹ đất công ích | 600000 | 600000 | 635255 | 635255 | 64745 | 700000 | 116.66666666667 | 116.66666666667 |
16 | II | Thu bổ sung từ ngân sách cấp trên | 955961000 | 955961000 | 537823544 | 537823544 | 437522469.951 | 975346013.951 | 102.0278038488 | 102.0278038488 |
17 | B | Thu viện trợ | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||
18 | C | Thu Chuyển nguồn CCTL ngân sách huyện còn dư năm 2023 sang năm 2024 | 5000000 | 5000000 | ||||||
19 | D | Thu kết dư | 0 | 0 | 0 | 0 | 5586342.074 | 5586342.074 | ||
20 | E | Thu từ ngân sách cấp dưới | 0 | 0 | 0 | 0 |