Dữ liệu sâu bệnh tuần 8
27
0
| STT | TT | Tên SVGH | Mật độ sâu (c/m2), tỷ lệ bệnh (%) Phổ biến | Mật độ sâu (c/m2), tỷ lệ bệnh (%) Cao | Mật độ sâu (c/m2), tỷ lệ bệnh (%) Cục bộ | Tuổi sâu, cấp bệnh phổ biến | Phân bố |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | I | Cây lúa | |||||
| 2 | 1 | Rầy lưng trắng | 6.2 | 50con/m2 | TT | Quỳnh Nhai, Thuận Châu, Thành phố, Mai Sơn, Vân Hồ | |
| 3 | 2 | Ốc bươu vàng | 2.6 | 5con/m2 | TT | Thuận Châu, Yên Châu, Sông Mã | |
| 4 | 3 | Ruồi đục nõn | 0.6 | 2% dảnh | C1 | Quỳnh Nhai | |
| 5 | II | Cây chè | |||||
| 6 | 1 | Rầy xanh | 4 | 14 con/m2 | T5 | Mộc Châu, Vân Hồ, Thuận Châu | |
| 7 | 2 | Nhện đỏ | 1.1 | 4% lá | C1 | Mộc Châu, Vân Hồ | |
| 8 | 3 | Sâu róm | 0.5 | 2 con/m2 | T5 | Mộc Châu, Vân Hồ | |
| 9 | 4 | Bệnh đốm nâu | 0.5 | 3% lá | C1 | Mộc Châu, Vân Hồ | |
| 10 | 5 | Bệnh chấm xám | 1.2 | 4% lá | C1 | Mộc Châu, Vân Hồ, Thuận Châu |