Dữ liệu sâu bệnh tuần 8
8
0
STT | TT | Tên SVGH | Mật độ sâu (c/m2), tỷ lệ bệnh (%) Phổ biến | Mật độ sâu (c/m2), tỷ lệ bệnh (%) Cao | Mật độ sâu (c/m2), tỷ lệ bệnh (%) Cục bộ | Tuổi sâu, cấp bệnh phổ biến | Phân bố |
---|---|---|---|---|---|---|---|
31 | VII | Cây rau họ thập tự | |||||
32 | 1 | Bệnh sương mai | 0.2 | 4% cây | C1 | Mộc Châu | |
33 | 2 | Sâu xanh bướm trắng | 0.9 | 17 con/m2 | T4+5 | Vân Hồ, Yên Châu, Mai Sơn, Quỳnh Nhai, Thành phố | |
34 | 3 | Sâu tơ | 2 | 9 con/m2 | T4+N | Vân Hồ, Yên Châu | |
35 | 4 | Bệnh đốm lá | 1 | 3% lá | C1 | Vân Hồ | |
36 | 5 | Bọ nhảy | 3.3 | 16 con/m2 | TT | Yên Châu, Mai Sơn, Quỳnh Nhai | |
37 | 6 | Rệp | 1 | 2% cây | C1 | TP Sơn La | |
38 | VIII | Cây cà chua | |||||
39 | 1 | Sâu đục lá cà chua Nam Mỹ | 3 | 9 con/m2 | TT | Mai Sơn |