Dữ liệu cơ sở vật chất phòng học nghành giáo dục năm 2023
23.152
1.448
STT | Nội dung | Tổng Cộng | Kiên cố | Bán kiên cố | Tạm |
---|---|---|---|---|---|
1 | Phòng học | 13614 | 9801 | 3409 | 404 |
2 | Mầm non | 3542 | 2456 | 959 | 127 |
3 | Tiểu học | 6268 | 3809 | 2248 | 211 |
4 | THCS | 2774 | 3809 | 193 | 34 |
5 | THPT | 930 | 908 | 9 | 13 |
6 | GDTX | 100 | 81 | 0 | 19 |
7 | Phòng bộ môn | 146 | 1035 | 403 | 22 |
8 | Mầm non | 746 | 482 | 249 | 15 |
9 | Tiểu học | 176 | 115 | 60 | 1 |
10 | THCS | 409 | 327 | 81 | 1 |