Dữ liệu cơ sở vật chất phòng học nghành giáo dục năm 2023
23.152
1.448
STT | Nội dung | Tổng Cộng | Kiên cố | Bán kiên cố | Tạm |
---|---|---|---|---|---|
11 | THPT | 125 | 108 | 13 | 4 |
12 | GDTX | 4 | 3 | 0 | 1 |
13 | Nhà đa năng | 83 | 56 | 15 | 12 |
14 | Phòng hội đồng | 654 | 428 | 179 | 47 |
15 | Các phòng chức năng | 126 | 886 | 319 | 55 |
16 | Phòng thư viện | 473 | 298 | 151 | 24 |
17 | Phòng thí nghiệm | 136 | 91 | 42 | 3 |
18 | Phòng ở nội trú (bán trú) học sinh | 2488 | 1265 | 1087 | 136 |
19 | Phòng ở công vụ giáo viên | 2469 | 595 | 1743 | 131 |
20 | Phòng chức năng khác | 845 | 296 | 484 | 65 |