Đơn giá xây dựng công trình trên địa bàn huyện Thuận Châu
28
14
STT | TT | Khu vực | Nhóm công trình (*) | Loại công trình (*) | Chỉ số giá tháng 1/2024 | Chỉ số giá tháng 2/2024 | Chỉ số giá tháng 3/2024 | Chỉ số giá quý I/2024 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 1 | Huyện Quỳnh Nhai, Huyện Thuận Châu và Huyện Mường La | CÔNG TRÌNH DÂN DỤNG | Công trình nhà ở | 106.07 | 106.11 | 106.1 | 106.09 |
2 | 2 | Huyện Quỳnh Nhai, Huyện Thuận Châu và Huyện Mường La | CÔNG TRÌNH DÂN DỤNG | Công trình giáo dục | 106.99 | 107.17 | 107.12 | 107.09 |
3 | 3 | Huyện Quỳnh Nhai, Huyện Thuận Châu và Huyện Mường La | CÔNG TRÌNH DÂN DỤNG | Công trình trụ sở làm việc, cơ quan | 106.25 | 106.26 | 106.26 | 106.25 |
4 | 4 | Huyện Quỳnh Nhai, Huyện Thuận Châu và Huyện Mường La | CÔNG TRÌNH DÂN DỤNG | Công trình văn hóa | 105.74 | 105.8 | 105.79 | 105.78 |
5 | 5 | Huyện Quỳnh Nhai, Huyện Thuận Châu và Huyện Mường La | CÔNG TRÌNH DÂN DỤNG | Công trình y tế | 105.73 | 105.85 | 105.82 | 105.8 |
6 | 6 | Huyện Quỳnh Nhai, Huyện Thuận Châu và Huyện Mường La | CÔNG TRÌNH CÔNG NGHIỆP | Công trình năng lượng: Công trình đường dây tải điện | 106.02 | 106.02 | 106.02 | 106.02 |
7 | 7 | Huyện Quỳnh Nhai, Huyện Thuận Châu và Huyện Mường La | CÔNG TRÌNH CÔNG NGHIỆP | Công trình năng lượng: Công trình trạm biến áp | 102.94 | 102.95 | 102.94 | 102.94 |
8 | 8 | Huyện Quỳnh Nhai, Huyện Thuận Châu và Huyện Mường La | CÔNG TRÌNH HẠ TẦNG KỸ THUẬT | Công trình cấp nước | 109.55 | 109.55 | 109.55 | 109.55 |
9 | 9 | Huyện Quỳnh Nhai, Huyện Thuận Châu và Huyện Mường La | CÔNG TRÌNH HẠ TẦNG KỸ THUẬT | Công trình thoát nước | 104.71 | 104.83 | 104.8 | 104.78 |
10 | 10 | Huyện Quỳnh Nhai, Huyện Thuận Châu và Huyện Mường La | CÔNG TRÌNH GIAO THÔNG | Công trình đường bộ: Công trình đường nhựa asphan | 104.98 | 105.25 | 105.18 | 105.14 |