Đơn giá xây dựng công trình trên địa bàn huyện Thuận Châu
28
14
STT | TT | Khu vực | Nhóm công trình (*) | Loại công trình (*) | Chỉ số giá tháng 1/2024 | Chỉ số giá tháng 2/2024 | Chỉ số giá tháng 3/2024 | Chỉ số giá quý I/2024 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
11 | 11 | Huyện Quỳnh Nhai, Huyện Thuận Châu và Huyện Mường La | CÔNG TRÌNH GIAO THÔNG | Công trình đường bộ: Công trình đường láng nhựa | 111.95 | 112.44 | 112.32 | 112.23 |
12 | 12 | Huyện Quỳnh Nhai, Huyện Thuận Châu và Huyện Mường La | CÔNG TRÌNH GIAO THÔNG | Công trình đường bộ: Công trình đường BTXM | 110.46 | 110.84 | 110.74 | 110.68 |
13 | 13 | Huyện Quỳnh Nhai, Huyện Thuận Châu và Huyện Mường La | CÔNG TRÌNH GIAO THÔNG | Công trình cầu, hầm: Cầu, cống BTXM | 109.84 | 110.03 | 109.98 | 109.95 |
14 | 14 | Huyện Quỳnh Nhai, Huyện Thuận Châu và Huyện Mường La | CÔNG TRÌNH NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN | Đập bê tông | 109.54 | 109.59 | 109.58 | 109.57 |
15 | 15 | Huyện Quỳnh Nhai, Huyện Thuận Châu và Huyện Mường La | CÔNG TRÌNH NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN | Kênh bê tông xi măng | 109.93 | 110.15 | 110.1 | 110.06 |
16 | 16 | Huyện Quỳnh Nhai, Huyện Thuận Châu và Huyện Mường La | CÔNG TRÌNH NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN | Tường chắn bê tông cốt thép | 107.87 | 108.25 | 108.15 | 108.09 |